(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lexical enrichment
C1

lexical enrichment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

làm giàu vốn từ vựng mở rộng vốn từ vựng bồi dưỡng vốn từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexical enrichment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mở rộng hoặc nâng cao vốn từ vựng thông qua các phương pháp khác nhau như đọc sách, học danh sách từ hoặc sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

The process of expanding or enhancing vocabulary through various methods such as reading, studying word lists, or using language learning apps.

Ví dụ Thực tế với 'Lexical enrichment'

  • "Lexical enrichment is crucial for improving communication skills in a foreign language."

    "Làm giàu vốn từ vựng là rất quan trọng để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng ngoại ngữ."

  • "The course aims at lexical enrichment through extensive reading and vocabulary exercises."

    "Khóa học này hướng đến việc làm giàu vốn từ vựng thông qua việc đọc nhiều và các bài tập từ vựng."

  • "Online resources provide ample opportunities for lexical enrichment."

    "Các nguồn tài nguyên trực tuyến cung cấp nhiều cơ hội để làm giàu vốn từ vựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lexical enrichment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lexical enrichment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vocabulary building(xây dựng vốn từ vựng)
vocabulary expansion(mở rộng vốn từ vựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

vocabulary reduction(thu hẹp vốn từ vựng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Lexical enrichment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh học ngôn ngữ, phát triển kỹ năng viết và nói. Nó nhấn mạnh việc chủ động tăng cường vốn từ vựng để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn. Khác với 'vocabulary acquisition' (tiếp thu từ vựng) mang tính thụ động hơn, 'lexical enrichment' nhấn mạnh sự chủ động học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in through

* 'lexical enrichment for': Chỉ mục đích, ví dụ: 'lexical enrichment for academic writing'.
* 'lexical enrichment in': Chỉ lĩnh vực, ví dụ: 'lexical enrichment in technical vocabulary'.
* 'lexical enrichment through': Chỉ phương pháp, ví dụ: 'lexical enrichment through reading'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexical enrichment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)