lexical semantics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexical semantics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành ngữ nghĩa học liên quan đến ý nghĩa của từ và các mối quan hệ ý nghĩa giữa các từ.
Definition (English Meaning)
The branch of semantics concerned with the meaning of words and the meaning relationships among words.
Ví dụ Thực tế với 'Lexical semantics'
-
"Lexical semantics studies the meaning of individual words and their relationships to each other."
"Ngữ nghĩa học từ vựng nghiên cứu ý nghĩa của từng từ riêng lẻ và mối quan hệ của chúng với nhau."
-
"Lexical semantics helps us understand the nuances of language."
"Ngữ nghĩa học từ vựng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các sắc thái của ngôn ngữ."
-
"The study of lexical semantics is crucial for natural language processing."
"Nghiên cứu ngữ nghĩa học từ vựng là rất quan trọng đối với xử lý ngôn ngữ tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lexical semantics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lexical semantics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lexical semantics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lexical semantics tập trung vào ý nghĩa của các đơn vị từ vựng (từ, thành ngữ, v.v.) và cách ý nghĩa của chúng liên quan đến nhau. Nó bao gồm các khía cạnh như đồng nghĩa (synonymy), trái nghĩa (antonymy), quan hệ bao hàm (hyponymy/hypernymy), và quan hệ bộ phận - toàn thể (meronymy/holonymy). Khác với ngữ nghĩa câu (sentential semantics) nghiên cứu ý nghĩa của cả câu, lexical semantics đi sâu vào từng đơn vị từ vựng riêng lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexical semantics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.