liberal theology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberal theology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tiếp cận thần học nhấn mạnh lý trí và kinh nghiệm hơn là thẩm quyền truyền thống, thường diễn giải lại hoặc bác bỏ các học thuyết truyền thống để phù hợp với các giá trị và hiểu biết hiện đại.
Definition (English Meaning)
A theological approach that emphasizes reason and experience over traditional authority, often reinterpreting or rejecting traditional doctrines to align with modern values and understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Liberal theology'
-
"Liberal theology seeks to reconcile religious faith with modern science and ethics."
"Thần học tự do tìm cách hòa giải đức tin tôn giáo với khoa học và đạo đức hiện đại."
-
"The rise of liberal theology in the 19th century challenged traditional interpretations of the Bible."
"Sự trỗi dậy của thần học tự do vào thế kỷ 19 đã thách thức các cách giải thích truyền thống về Kinh thánh."
-
"Some critics argue that liberal theology compromises essential Christian beliefs."
"Một số nhà phê bình cho rằng thần học tự do thỏa hiệp những niềm tin Kitô giáo thiết yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberal theology'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberal theology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liberal theology không có nghĩa là 'thần học tự do' theo nghĩa thông thường của từ 'tự do'. Thay vào đó, nó đề cập đến một cách tiếp cận thần học cởi mở và phê phán, sẵn sàng xem xét lại các giáo lý truyền thống dưới ánh sáng của lý trí, khoa học và kinh nghiệm. Nó thường tương phản với 'conservative theology' (thần học bảo thủ) hoặc 'fundamentalist theology' (thần học chính thống/căn bản), vốn nhấn mạnh tính bất biến và thẩm quyền tuyệt đối của kinh điển và truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của một vấn đề, ví dụ: 'debates of liberal theology' (các cuộc tranh luận về thần học tự do). * **in:** Sử dụng khi thảo luận về sự phát triển hoặc biểu hiện của một vấn đề, ví dụ: 'trends in liberal theology' (xu hướng trong thần học tự do).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberal theology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.