(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liberating (person)
C1

liberating (person)

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giải phóng mang lại sự tự do giúp ai đó cảm thấy tự do hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberating (person)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng giải phóng ai đó khỏi những ràng buộc hoặc ức chế; trao quyền.

Definition (English Meaning)

Having the effect of freeing someone from constraints or inhibitions; empowering.

Ví dụ Thực tế với 'Liberating (person)'

  • "Meeting her was a liberating experience; she encouraged me to pursue my dreams."

    "Gặp cô ấy là một trải nghiệm giải phóng; cô ấy khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình."

  • "For many women, getting a driver's license is a liberating act."

    "Đối với nhiều phụ nữ, việc có bằng lái xe là một hành động giải phóng."

  • "Yoga can be a liberating practice, allowing you to connect with your body and release tension."

    "Yoga có thể là một phương pháp thực hành giải phóng, cho phép bạn kết nối với cơ thể và giải tỏa căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liberating (person)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

freedom(tự do)
independence(độc lập)
self-determination(tự quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Liberating (person)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'liberating' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, ý tưởng hoặc con người giúp người khác cảm thấy tự do hơn, độc lập hơn và có khả năng kiểm soát cuộc sống của họ. Nó nhấn mạnh sự giải tỏa, sự mở rộng khả năng và sự tự do cá nhân. Khác với 'freeing' (giải phóng) vốn mang nghĩa rộng hơn và có thể áp dụng cho cả vật chất và tinh thần, 'liberating' thường liên quan đến sự giải phóng về mặt tinh thần và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', 'liberating from' có nghĩa là giải phóng ai đó khỏi một điều gì đó cụ thể, ví dụ như 'liberating from fear' (giải phóng khỏi nỗi sợ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberating (person)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)