score
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Score'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số điểm đạt được trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
Definition (English Meaning)
The number of points earned in a game or competition.
Ví dụ Thực tế với 'Score'
-
"The final score was 2-1."
"Tỷ số cuối cùng là 2-1."
-
"What was the score in the football match?"
"Tỷ số trận bóng đá là bao nhiêu?"
-
"The movie has a beautiful score."
"Bộ phim có một bản nhạc nền rất hay."
-
"She managed to score a few points in the exam."
"Cô ấy đã cố gắng ghi được vài điểm trong bài kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Score'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Score'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ kết quả cuối cùng hoặc số điểm hiện tại trong một trận đấu, kỳ thi, hoặc trò chơi. Ví dụ, trong bóng đá, 'the final score' là tỷ số cuối cùng của trận đấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
score of: số điểm của một đối tượng cụ thể (ví dụ: the score of the game). score on: điểm số trong một bài kiểm tra cụ thể (ví dụ: score on the test).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Score'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.