(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lifelessness
C1

lifelessness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu sức sống tình trạng vô hồn sự tiêu điều sự cằn cỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifelessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc không có sự sống hoặc sức sống.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being without life or vitality.

Ví dụ Thực tế với 'Lifelessness'

  • "The critic commented on the lifelessness of the performance, citing the actors' lack of energy."

    "Nhà phê bình đã nhận xét về sự thiếu sức sống của buổi biểu diễn, viện dẫn việc các diễn viên thiếu năng lượng."

  • "The garden was overcome with lifelessness during the winter months."

    "Khu vườn trở nên tràn ngập sự tiêu điều trong những tháng mùa đông."

  • "She couldn't shake off the feeling of lifelessness that had settled over her after the accident."

    "Cô ấy không thể rũ bỏ cảm giác thiếu sức sống đã bao trùm lấy cô sau tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lifelessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lifelessness
  • Adjective: lifeless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

death(cái chết)
despair(sự tuyệt vọng)
emptiness(sự trống rỗng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lifelessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ sự thiếu hụt hoàn toàn của sự sống, năng lượng hoặc sự nhiệt tình. Nó mạnh hơn các từ như 'dullness' (sự tẻ nhạt) hoặc 'apathy' (sự thờ ơ) và thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Dùng khi chỉ sự tồn tại của trạng thái vô hồn trong một địa điểm hoặc vật thể nào đó. Ví dụ: "The lifelessness in his eyes was frightening."
of: Dùng để chỉ thuộc tính vô hồn của một đối tượng. Ví dụ: "The lifelessness of the soil prevented any plants from growing."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifelessness'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a plant doesn't get sunlight, its leaves show lifelessness.
Nếu một cái cây không nhận được ánh sáng mặt trời, lá của nó sẽ cho thấy sự thiếu sức sống.
Phủ định
When the battery is dead, the robot is lifeless and doesn't move.
Khi pin hết, robot trở nên vô tri và không di chuyển.
Nghi vấn
If the soil is too dry, does the garden exhibit lifelessness?
Nếu đất quá khô, khu vườn có biểu hiện thiếu sức sống không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden is lifeless in the winter.
Khu vườn trở nên thiếu sức sống vào mùa đông.
Phủ định
She does not like the lifelessness of the city at night.
Cô ấy không thích sự thiếu sức sống của thành phố vào ban đêm.
Nghi vấn
Does the artist's work convey the lifelessness of modern society?
Tác phẩm của người nghệ sĩ có truyền tải sự thiếu sức sống của xã hội hiện đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)