lifting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nâng ai đó hoặc cái gì đó lên.
Definition (English Meaning)
The action of raising someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Lifting'
-
"The lifting of the ban allowed them to trade again."
"Việc dỡ bỏ lệnh cấm đã cho phép họ giao dịch trở lại."
-
"Lifting heavy objects can cause back pain."
"Nâng vật nặng có thể gây đau lưng."
-
"The government is considering lifting the lockdown."
"Chính phủ đang cân nhắc việc dỡ bỏ lệnh phong tỏa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lifting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lifting
- Verb: lift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lifting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc nâng vật nặng, nâng cao vị thế, hoặc cải thiện tinh thần. Cần phân biệt với 'raising' (nâng lên) thường mang nghĩa chung hơn, không nhất thiết chỉ sự tác động vật lý lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'lifting for': Nêu mục đích của việc nâng. Ví dụ: lifting for exercise. 'lifting of': Chỉ việc loại bỏ hoặc dỡ bỏ cái gì đó. Ví dụ: the lifting of sanctions.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifting'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lift the box carefully.
|
Hãy nhấc chiếc hộp cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't lift heavy objects without proper form.
|
Đừng nâng vật nặng mà không có tư thế đúng. |
| Nghi vấn |
Please lift this package to the front desk.
|
Làm ơn mang gói hàng này lên bàn lễ tân. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was lifting weights at the gym when I saw him.
|
Anh ấy đang nâng tạ ở phòng tập thể dục khi tôi thấy anh ấy. |
| Phủ định |
She wasn't lifting the box because it was too heavy.
|
Cô ấy đã không nâng cái hộp vì nó quá nặng. |
| Nghi vấn |
Were they lifting the furniture when the accident happened?
|
Họ có đang nâng đồ đạc khi tai nạn xảy ra không? |