(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lifting
B1

lifting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nâng lên hành động nâng dỡ bỏ (lệnh cấm, phong tỏa...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nâng ai đó hoặc cái gì đó lên.

Definition (English Meaning)

The action of raising someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Lifting'

  • "The lifting of the ban allowed them to trade again."

    "Việc dỡ bỏ lệnh cấm đã cho phép họ giao dịch trở lại."

  • "Lifting heavy objects can cause back pain."

    "Nâng vật nặng có thể gây đau lưng."

  • "The government is considering lifting the lockdown."

    "Chính phủ đang cân nhắc việc dỡ bỏ lệnh phong tỏa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lifting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lifting
  • Verb: lift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Lifting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc nâng vật nặng, nâng cao vị thế, hoặc cải thiện tinh thần. Cần phân biệt với 'raising' (nâng lên) thường mang nghĩa chung hơn, không nhất thiết chỉ sự tác động vật lý lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'lifting for': Nêu mục đích của việc nâng. Ví dụ: lifting for exercise. 'lifting of': Chỉ việc loại bỏ hoặc dỡ bỏ cái gì đó. Ví dụ: the lifting of sanctions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifting'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lift the box carefully.
Hãy nhấc chiếc hộp cẩn thận.
Phủ định
Don't lift heavy objects without proper form.
Đừng nâng vật nặng mà không có tư thế đúng.
Nghi vấn
Please lift this package to the front desk.
Làm ơn mang gói hàng này lên bàn lễ tân.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was lifting weights at the gym when I saw him.
Anh ấy đang nâng tạ ở phòng tập thể dục khi tôi thấy anh ấy.
Phủ định
She wasn't lifting the box because it was too heavy.
Cô ấy đã không nâng cái hộp vì nó quá nặng.
Nghi vấn
Were they lifting the furniture when the accident happened?
Họ có đang nâng đồ đạc khi tai nạn xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)