lowering
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho cái gì đó giảm về số lượng, mức độ hoặc cường độ.
Ví dụ Thực tế với 'Lowering'
-
"The lowering of interest rates is expected to stimulate the economy."
"Việc hạ thấp lãi suất được kỳ vọng sẽ kích thích nền kinh tế."
-
"The lowering of the flag is a daily ceremony."
"Việc hạ cờ là một nghi lễ hàng ngày."
-
"Lowering expectations can sometimes lead to happiness."
"Việc hạ thấp kỳ vọng đôi khi có thể dẫn đến hạnh phúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lowering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lowering (sự hạ thấp, sự làm giảm)
- Verb: lower (hạ thấp, làm giảm)
- Adjective: N/A
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lowering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm dần hoặc hành động làm giảm một cái gì đó. Khác với 'reduction' (sự giảm) vì 'lowering' nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
lowering of: giảm cái gì đó (ví dụ: lowering of prices). lowering in: sự giảm trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: lowering in temperature).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowering'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is lowering its prices to attract more customers.
|
Công ty đang hạ giá để thu hút thêm khách hàng. |
| Phủ định |
The pilot is not lowering the landing gear yet.
|
Phi công vẫn chưa hạ càng đáp. |
| Nghi vấn |
Is the bank lowering the interest rates on loans?
|
Ngân hàng có đang hạ lãi suất cho vay không? |