(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lowering
B1

lowering

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự hạ thấp sự làm giảm hạ thấp làm giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho cái gì đó giảm về số lượng, mức độ hoặc cường độ.

Definition (English Meaning)

The action of making something less in amount, level, or intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Lowering'

  • "The lowering of interest rates is expected to stimulate the economy."

    "Việc hạ thấp lãi suất được kỳ vọng sẽ kích thích nền kinh tế."

  • "The lowering of the flag is a daily ceremony."

    "Việc hạ cờ là một nghi lễ hàng ngày."

  • "Lowering expectations can sometimes lead to happiness."

    "Việc hạ thấp kỳ vọng đôi khi có thể dẫn đến hạnh phúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lowering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lowering (sự hạ thấp, sự làm giảm)
  • Verb: lower (hạ thấp, làm giảm)
  • Adjective: N/A
  • Adverb: N/A
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lowering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm dần hoặc hành động làm giảm một cái gì đó. Khác với 'reduction' (sự giảm) vì 'lowering' nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

lowering of: giảm cái gì đó (ví dụ: lowering of prices). lowering in: sự giảm trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: lowering in temperature).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowering'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is lowering its prices to attract more customers.
Công ty đang hạ giá để thu hút thêm khách hàng.
Phủ định
The pilot is not lowering the landing gear yet.
Phi công vẫn chưa hạ càng đáp.
Nghi vấn
Is the bank lowering the interest rates on loans?
Ngân hàng có đang hạ lãi suất cho vay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)