dropping
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dropping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm rơi hoặc thả cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Dropping'
-
"She was dropping crumbs on the floor."
"Cô ấy đang làm rơi vụn bánh xuống sàn nhà."
-
"The price of the stock is dropping rapidly."
"Giá cổ phiếu đang giảm nhanh chóng."
-
"She kept dropping hints about her birthday."
"Cô ấy liên tục gợi ý về ngày sinh nhật của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dropping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Không phổ biến
- Verb: drop (V-ing form)
- Adjective: Không phổ biến
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dropping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Dropping" thường được sử dụng để mô tả hành động rơi một cách vô ý hoặc cố ý. Nó nhấn mạnh quá trình đang diễn ra của việc rơi. So sánh với "fall" (rơi) là một động từ mô tả kết quả của hành động hơn là hành động chính nó. Ví dụ, 'He is dropping the glass' (Anh ấy đang làm rơi cái ly) tập trung vào hành động làm rơi, trong khi 'The glass fell' (Cái ly đã rơi) tập trung vào sự kiện cái ly bị rơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"Dropping off": Thả ai đó hoặc cái gì đó tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ: Dropping off my kids at school.
-"Dropping into": Ghé thăm một nơi nào đó một cách nhanh chóng và không báo trước. Ví dụ: Dropping into a coffee shop.
-"Dropping from": Rơi từ một vị trí nào đó. Ví dụ: Dropping from the sky.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dropping'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee who was dropping confidential documents was immediately fired.
|
Nhân viên người đang làm rơi các tài liệu mật đã bị sa thải ngay lập tức. |
| Phủ định |
The student who wasn't dropping trash in the hallway received a commendation.
|
Học sinh, người không vứt rác bừa bãi ở hành lang, đã nhận được lời khen ngợi. |
| Nghi vấn |
Was the child, who was dropping breadcrumbs for the birds, being disruptive?
|
Đứa trẻ, người đang rải vụn bánh mì cho chim, có đang gây rối không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is dropping the course because it's too difficult.
|
Cô ấy đang bỏ môn học vì nó quá khó. |
| Phủ định |
They aren't dropping hints about their upcoming announcement.
|
Họ không gợi ý về thông báo sắp tới của họ. |
| Nghi vấn |
Are you dropping by the store later?
|
Bạn có ghé qua cửa hàng sau không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package is being dropped off at the front door.
|
Gói hàng đang được giao ở cửa trước. |
| Phủ định |
The charges were not dropped against him due to lack of evidence.
|
Các cáo buộc không được hủy bỏ đối với anh ta do thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Will the lawsuit be dropped if they reach a settlement?
|
Vụ kiện có bị hủy bỏ nếu họ đạt được thỏa thuận không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be dropping its new product line next month.
|
Công ty sẽ ra mắt dòng sản phẩm mới vào tháng tới. |
| Phủ định |
She won't be dropping the charges against him.
|
Cô ấy sẽ không hủy bỏ các cáo buộc chống lại anh ta. |
| Nghi vấn |
Will they be dropping leaflets from the airplane?
|
Họ sẽ thả tờ rơi từ máy bay chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been dropping hints about wanting a new phone.
|
Cô ấy đã liên tục đưa ra những gợi ý về việc muốn một chiếc điện thoại mới. |
| Phủ định |
They haven't been dropping the ball on this project; they're very dedicated.
|
Họ đã không hề lơ là dự án này; họ rất tận tâm. |
| Nghi vấn |
Has the company been dropping prices to attract more customers?
|
Công ty có đang giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn không? |