ligand
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ligand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân tử hoặc ion liên kết với một thụ thể hoặc phân tử sinh học khác.
Definition (English Meaning)
A molecule or ion that binds to a receptor or other biomolecule.
Ví dụ Thực tế với 'Ligand'
-
"The ligand binds to the receptor, triggering a signaling cascade."
"Ligand liên kết với thụ thể, kích hoạt một loạt các tín hiệu liên tiếp."
-
"Hormones act as ligands, binding to receptors and initiating cellular responses."
"Hormon hoạt động như các ligand, liên kết với các thụ thể và khởi đầu các phản ứng tế bào."
-
"The study investigated the binding affinity of various ligands to the target protein."
"Nghiên cứu đã điều tra ái lực liên kết của các ligand khác nhau với protein mục tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ligand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ligand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ligand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ligand là một thuật ngữ quan trọng trong sinh hóa và sinh học phân tử. Nó dùng để chỉ bất kỳ phân tử nào (ví dụ: protein, ion, phân tử nhỏ) có thể liên kết một cách đặc hiệu với một phân tử sinh học lớn hơn (thường là một protein). Sự liên kết này thường gây ra một sự thay đổi về cấu trúc hoặc chức năng của protein, dẫn đến một phản ứng sinh học. So với các từ đồng nghĩa, 'ligand' mang tính kỹ thuật và chính xác hơn, thường dùng trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'ligand to receptor' để chỉ ligand liên kết với thụ thể. Sử dụng 'ligand with protein' để chỉ ligand liên kết với protein nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ligand'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a ligand binds to a receptor, a cellular response occurs.
|
Nếu một phối tử liên kết với một thụ thể, một phản ứng tế bào xảy ra. |
| Phủ định |
If a ligand doesn't fit the binding site, it doesn't activate the receptor.
|
Nếu một phối tử không phù hợp với vị trí liên kết, nó không kích hoạt thụ thể. |
| Nghi vấn |
If a ligand is introduced, does the protein change its conformation?
|
Nếu một phối tử được đưa vào, protein có thay đổi cấu hình của nó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The receptor readily binds the ligand.
|
Thụ thể dễ dàng liên kết với phối tử. |
| Phủ định |
Under no circumstances should the ligand be exposed to direct sunlight.
|
Tuyệt đối không được để phối tử tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Should a stronger ligand be used, would the reaction proceed faster?
|
Nếu một phối tử mạnh hơn được sử dụng, liệu phản ứng có diễn ra nhanh hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ligand binds to the receptor, doesn't it?
|
Ligand liên kết với thụ thể, phải không? |
| Phủ định |
The ligand doesn't dissociate easily, does it?
|
Ligand không dễ dàng phân ly, phải không? |
| Nghi vấn |
A strong ligand will bind tightly, won't it?
|
Một ligand mạnh sẽ liên kết chặt chẽ, phải không? |