agonist
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agonist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hóa học hoặc thuốc gắn vào thụ thể và kích hoạt thụ thể để tạo ra phản ứng sinh học.
Definition (English Meaning)
A chemical or drug that binds to a receptor and activates the receptor to produce a biological response.
Ví dụ Thực tế với 'Agonist'
-
"Morphine is an opioid agonist that binds to opioid receptors in the brain."
"Morphine là một opioid agonist liên kết với các thụ thể opioid trong não."
-
"The new drug acts as an agonist, stimulating the production of hormones."
"Loại thuốc mới hoạt động như một chất chủ vận, kích thích sản xuất hormone."
-
"He was a tireless agonist for social justice."
"Ông là một người không mệt mỏi đấu tranh cho công bằng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agonist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agonist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agonist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong dược học và sinh học, 'agonist' chỉ một chất tác động lên một thụ thể để tạo ra một tác dụng sinh học. Ngược lại với 'antagonist' ngăn chặn tác dụng của agonist. Ví dụ, một opioid agonist gắn vào thụ thể opioid trong não và làm giảm đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Agonist at': chỉ vị trí tác động của agonist (ví dụ: agonist at the receptor). 'Agonist for': chỉ mục tiêu tác động của agonist (ví dụ: agonist for pain relief).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agonist'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an agonist in this debate, isn't he?
|
Anh ấy là một người ủng hộ trong cuộc tranh luận này, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't an agonist for the proposal, is she?
|
Cô ấy không phải là người ủng hộ cho đề xuất, đúng không? |
| Nghi vấn |
Agonists will support this initiative, won't they?
|
Những người ủng hộ sẽ hỗ trợ sáng kiến này, phải không? |