(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biomolecule
C1

biomolecule

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tử sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biomolecule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân tử được tạo ra bởi một sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

A molecule that is produced by a living organism.

Ví dụ Thực tế với 'Biomolecule'

  • "DNA is an essential biomolecule for all known forms of life."

    "DNA là một biomolecule thiết yếu cho tất cả các dạng sống đã biết."

  • "Biomolecules are the building blocks of life."

    "Biomolecule là những viên gạch xây dựng của sự sống."

  • "The study of biomolecules is crucial for understanding biological processes."

    "Nghiên cứu về biomolecule rất quan trọng để hiểu các quá trình sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biomolecule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biomolecule
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

protein(protein)
carbohydrate(carbohydrate)
lipid(lipid (chất béo)) nucleic acid(axit nucleic)
amino acid(axit amin)
enzyme(enzyme (chất xúc tác sinh học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Biomolecule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'biomolecule' đề cập đến một loạt các phân tử, bao gồm carbohydrate, lipid (hoặc chất béo), protein và axit nucleic. Chúng rất cần thiết cho sự sống và tham gia vào nhiều quá trình sinh học. Sự khác biệt chính giữa 'biomolecule' và 'organic molecule' là 'biomolecule' được tạo ra bởi sinh vật sống, trong khi 'organic molecule' chỉ cần chứa carbon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biomolecule'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists used to believe that all biomolecules were inherently stable.
Các nhà khoa học đã từng tin rằng tất cả các phân tử sinh học đều vốn dĩ ổn định.
Phủ định
Researchers didn't use to have the technology to analyze individual biomolecules in real-time.
Các nhà nghiên cứu đã từng không có công nghệ để phân tích các phân tử sinh học riêng lẻ trong thời gian thực.
Nghi vấn
Did scientists use to classify biomolecules solely based on their size?
Có phải các nhà khoa học đã từng phân loại các phân tử sinh học chỉ dựa trên kích thước của chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)