receptor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receptor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tế bào hoặc nhóm tế bào nhận các kích thích.
Definition (English Meaning)
A cell or group of cells that receives stimuli.
Ví dụ Thực tế với 'Receptor'
-
"Insulin binds to receptors on the cell surface, triggering glucose uptake."
"Insulin liên kết với các receptor trên bề mặt tế bào, kích hoạt sự hấp thụ glucose."
-
"Nicotine acts on receptors in the brain to produce its addictive effects."
"Nicotine tác động lên các receptor trong não để tạo ra các hiệu ứng gây nghiện của nó."
-
"Some viruses gain entry into cells by binding to specific receptors on the cell surface."
"Một số virus xâm nhập vào tế bào bằng cách liên kết với các receptor cụ thể trên bề mặt tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Receptor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: receptor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Receptor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Receptor là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học và y học, chỉ một cấu trúc tế bào có khả năng nhận biết và liên kết với một chất cụ thể (như hormone, chất dẫn truyền thần kinh, thuốc) để kích hoạt một phản ứng sinh học. Sự tương tác giữa receptor và chất liên kết (ligand) thường mang tính đặc hiệu cao, tương tự như chìa khóa và ổ khóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà receptor có khả năng nhận biết. Ví dụ: 'receptors for insulin' (các receptor cho insulin). * **on:** Chỉ vị trí của receptor trên một tế bào hoặc mô. Ví dụ: 'receptors on the cell surface' (các receptor trên bề mặt tế bào). * **to:** Chỉ sự liên kết của một chất với receptor. Ví dụ: 'the drug binds to the receptor' (thuốc liên kết với receptor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Receptor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.