ligneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ligneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cấu tạo, thành phần, hoặc kết cấu giống như gỗ; có tính chất gỗ; hóa gỗ.
Definition (English Meaning)
Made, consisting of, or having the texture of wood; woody.
Ví dụ Thực tế với 'Ligneous'
-
"The stems of these plants become ligneous as they mature."
"Thân của những cây này trở nên hóa gỗ khi chúng trưởng thành."
-
"The ligneous tissue provides support for the plant."
"Mô gỗ cung cấp sự nâng đỡ cho cây."
-
"Some vines develop a ligneous structure over time."
"Một số loại dây leo phát triển cấu trúc hóa gỗ theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ligneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ligneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ligneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "ligneous" thường được sử dụng để mô tả các bộ phận của cây hoặc thực vật có cấu trúc cứng cáp, giống gỗ. Nó nhấn mạnh đến chất liệu và độ bền của vật thể được mô tả. Khác với "woody" có thể dùng một cách thông thường hơn, "ligneous" mang tính khoa học và chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ligneous'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the ligneous texture of this ancient tree is amazing!
|
Ồ, cấu trúc gỗ của cây cổ thụ này thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Alas, the artist's sculpture wasn't ligneous enough to withstand the elements.
|
Than ôi, tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ không đủ chất gỗ để chống chọi với các yếu tố thời tiết. |
| Nghi vấn |
Oh, is that fence really ligneous, or is it just painted to look that way?
|
Ồ, hàng rào đó thực sự bằng gỗ, hay chỉ được sơn để trông giống như vậy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the archaeologist will have determined whether the artifact is ligneous in origin.
|
Đến năm tới, nhà khảo cổ học sẽ xác định liệu hiện vật có nguồn gốc từ gỗ hay không. |
| Phủ định |
By the time they analyze the sample, they won't have confirmed that the substance is ligneous.
|
Vào thời điểm họ phân tích mẫu vật, họ sẽ không xác nhận rằng chất này có nguồn gốc từ gỗ. |
| Nghi vấn |
Will the botanist have proven by the end of the study that this tree species is entirely ligneous?
|
Liệu nhà thực vật học sẽ chứng minh vào cuối nghiên cứu rằng loài cây này hoàn toàn có cấu tạo từ gỗ hay không? |