(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ligneous
C1

ligneous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hóa gỗ có tính chất gỗ thuộc về gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ligneous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cấu tạo, thành phần, hoặc kết cấu giống như gỗ; có tính chất gỗ; hóa gỗ.

Definition (English Meaning)

Made, consisting of, or having the texture of wood; woody.

Ví dụ Thực tế với 'Ligneous'

  • "The stems of these plants become ligneous as they mature."

    "Thân của những cây này trở nên hóa gỗ khi chúng trưởng thành."

  • "The ligneous tissue provides support for the plant."

    "Mô gỗ cung cấp sự nâng đỡ cho cây."

  • "Some vines develop a ligneous structure over time."

    "Một số loại dây leo phát triển cấu trúc hóa gỗ theo thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ligneous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ligneous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

woody(có gỗ, hóa gỗ)
xyloid(giống gỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

herbaceous(thân thảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Ligneous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "ligneous" thường được sử dụng để mô tả các bộ phận của cây hoặc thực vật có cấu trúc cứng cáp, giống gỗ. Nó nhấn mạnh đến chất liệu và độ bền của vật thể được mô tả. Khác với "woody" có thể dùng một cách thông thường hơn, "ligneous" mang tính khoa học và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ligneous'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the ligneous texture of this ancient tree is amazing!
Ồ, cấu trúc gỗ của cây cổ thụ này thật tuyệt vời!
Phủ định
Alas, the artist's sculpture wasn't ligneous enough to withstand the elements.
Than ôi, tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ không đủ chất gỗ để chống chọi với các yếu tố thời tiết.
Nghi vấn
Oh, is that fence really ligneous, or is it just painted to look that way?
Ồ, hàng rào đó thực sự bằng gỗ, hay chỉ được sơn để trông giống như vậy?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the archaeologist will have determined whether the artifact is ligneous in origin.
Đến năm tới, nhà khảo cổ học sẽ xác định liệu hiện vật có nguồn gốc từ gỗ hay không.
Phủ định
By the time they analyze the sample, they won't have confirmed that the substance is ligneous.
Vào thời điểm họ phân tích mẫu vật, họ sẽ không xác nhận rằng chất này có nguồn gốc từ gỗ.
Nghi vấn
Will the botanist have proven by the end of the study that this tree species is entirely ligneous?
Liệu nhà thực vật học sẽ chứng minh vào cuối nghiên cứu rằng loài cây này hoàn toàn có cấu tạo từ gỗ hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)