(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ woody
B1

woody

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chất gỗ thuộc về gỗ có mùi gỗ thân gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống gỗ, chứa gỗ; làm bằng gỗ.

Definition (English Meaning)

Resembling or containing wood; made of wood.

Ví dụ Thực tế với 'Woody'

  • "The wine had a woody flavor."

    "Rượu có hương vị gỗ."

  • "The furniture was made of a dark, woody material."

    "Đồ nội thất được làm từ một vật liệu gỗ tối màu."

  • "The aroma of the old house was woody and musty."

    "Mùi hương của ngôi nhà cổ là mùi gỗ và ẩm mốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Woody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: woody
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

forest(rừng)
tree(cây)
woodland(vùng rừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Khoa học vật liệu Nếm thử rượu

Ghi chú Cách dùng 'Woody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'woody' thường được dùng để mô tả vật liệu, hương vị hoặc chất lượng có liên quan đến gỗ. Nó có thể chỉ chất liệu thực tế (ví dụ: một món đồ nội thất bằng gỗ) hoặc một đặc tính trừu tượng hơn (ví dụ: hương vị 'woody' của rượu). Không giống như 'wooden', thường nhấn mạnh chất liệu gỗ một cách rõ ràng, 'woody' có thể ám chỉ đến sự tương đồng hoặc gợi ý về gỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả một vật có đặc tính gỗ: 'a scent with woody notes'. Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả một nơi hoặc môi trường có nhiều gỗ: 'an area rich in woody vegetation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Woody'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)