xyloid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xyloid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống gỗ; có tính chất gỗ.
Definition (English Meaning)
Resembling wood; woody.
Ví dụ Thực tế với 'Xyloid'
-
"The fossilized remains had a xyloid appearance."
"Những tàn tích hóa thạch có vẻ ngoài giống gỗ."
-
"The processed material had a xyloid texture, making it suitable for certain applications."
"Vật liệu đã qua xử lý có kết cấu giống gỗ, làm cho nó phù hợp với một số ứng dụng nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xyloid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: xyloid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xyloid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'xyloid' mô tả một vật liệu hoặc chất có vẻ ngoài, cấu trúc hoặc tính chất tương tự như gỗ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ các vật liệu nhân tạo hoặc tự nhiên có đặc điểm giống gỗ về độ cứng, kết cấu hoặc thành phần. Không nên nhầm lẫn với các tính từ khác mô tả chất liệu gỗ thực sự như 'wooden' hay 'ligneous'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xyloid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.