likeness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Likeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tương tự; sự giống nhau; chân dung.
Definition (English Meaning)
The state of being similar; resemblance.
Ví dụ Thực tế với 'Likeness'
-
"The portrait bore a striking likeness to the late president."
"Bức chân dung có sự giống nhau nổi bật với cố tổng thống."
-
"There is a strong likeness between the two sisters."
"Có một sự giống nhau rõ rệt giữa hai chị em."
-
"The artist captured her likeness perfectly."
"Nghệ sĩ đã nắm bắt được chân dung của cô ấy một cách hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Likeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Likeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Likeness thường được sử dụng để chỉ sự giống nhau về hình thức, chất lượng, hoặc tính cách. Trong lĩnh vực nghệ thuật, nó có thể chỉ một bức chân dung hoặc hình ảnh giống với đối tượng được vẽ. So với 'similarity', 'likeness' có sắc thái trang trọng và chính thức hơn. 'Resemblance' cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ một sự giống nhau thoáng qua hoặc không hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ sự giống nhau với một đối tượng cụ thể (e.g., 'There's a strong likeness to his father.'). Khi đi với 'in', nó chỉ khía cạnh mà sự giống nhau tồn tại (e.g., 'They are alike in their dedication.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Likeness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the portrait captured her exact likeness impressed the family.
|
Việc bức chân dung nắm bắt được sự giống nhau hoàn toàn của cô ấy đã gây ấn tượng với gia đình. |
| Phủ định |
Whether the judge saw any likeness between the two cases was not immediately apparent.
|
Việc liệu thẩm phán có thấy bất kỳ điểm tương đồng nào giữa hai vụ án hay không, không rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Whether there is any likeness between the suspect’s sketch and the actual criminal is what the police are investigating.
|
Việc có bất kỳ sự giống nhau nào giữa phác thảo của nghi phạm và tên tội phạm thực tế hay không là điều mà cảnh sát đang điều tra. |