limited opportunities
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited opportunities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
`Limited`: Hạn chế về kích thước, số lượng hoặc mức độ; ít, có giới hạn. `Opportunities`: Một tập hợp các hoàn cảnh tạo điều kiện để làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
`Limited`: Restricted in size, amount, or extent; few. `Opportunities`: A set of circumstances that makes it possible to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Limited opportunities'
-
"Due to budget cuts, there are limited opportunities for training."
"Do cắt giảm ngân sách, có rất ít cơ hội để đào tạo."
-
"People in rural areas often face limited opportunities for education."
"Người dân ở vùng nông thôn thường phải đối mặt với ít cơ hội học hành."
-
"The company's hierarchical structure provides limited opportunities for advancement."
"Cấu trúc thứ bậc của công ty cung cấp rất ít cơ hội thăng tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limited opportunities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: limited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limited opportunities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình huống thiếu cơ hội thăng tiến, phát triển, hoặc đạt được mục tiêu. Sắc thái của 'limited' nhấn mạnh sự thiếu hụt, không đủ số lượng cơ hội cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited opportunities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.