opportunities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opportunities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những cơ hội hoặc khả năng để làm điều gì đó hoặc để điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
Chances or possibilities to do something or for something to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Opportunities'
-
"The company offers many opportunities for career advancement."
"Công ty cung cấp nhiều cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp."
-
"We must create opportunities for young people."
"Chúng ta phải tạo ra cơ hội cho những người trẻ."
-
"This is a great opportunity to expand our business."
"Đây là một cơ hội tuyệt vời để mở rộng kinh doanh của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opportunities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opportunity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opportunities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opportunity' thường ám chỉ một thời điểm hoặc tình huống thuận lợi để đạt được mục tiêu. Nó mang tính chủ động, gợi ý rằng cần phải nắm bắt và tận dụng. So với 'chance', 'opportunity' thường mang tính chiến lược và có sự chuẩn bị hơn. 'Possibility' chỉ khả năng tồn tại, trong khi 'opportunity' nhấn mạnh khả năng hành động và thu lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Opportunity of’ thường đi với một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: 'opportunity of a lifetime'. ‘Opportunity for’ thường đi với một mục tiêu hoặc lợi ích. Ví dụ: 'opportunity for growth'. ‘Opportunity to’ thường đi với một động từ nguyên thể, chỉ cơ hội để làm điều gì đó. Ví dụ: 'opportunity to learn'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opportunities'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, opportunities come to you.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, cơ hội sẽ đến với bạn. |
| Phủ định |
If you don't prepare well, opportunities don't always guarantee success.
|
Nếu bạn không chuẩn bị kỹ lưỡng, cơ hội không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công. |
| Nghi vấn |
If you see an opportunity, do you seize it immediately?
|
Nếu bạn thấy một cơ hội, bạn có nắm bắt nó ngay lập tức không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has had many opportunities to travel, hasn't she?
|
Cô ấy đã có nhiều cơ hội đi du lịch, phải không? |
| Phủ định |
They haven't explored all the opportunities available, have they?
|
Họ đã không khám phá hết tất cả các cơ hội có sẵn, phải không? |
| Nghi vấn |
There are opportunities to volunteer, aren't there?
|
Có những cơ hội để tình nguyện, phải không? |