line drawing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Line drawing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản vẽ chỉ bao gồm các đường nét, không có bóng đổ hoặc sự chuyển sắc độ.
Definition (English Meaning)
A drawing composed exclusively of lines, without shading or gradations of tone.
Ví dụ Thực tế với 'Line drawing'
-
"The architect created a detailed line drawing of the building's facade."
"Kiến trúc sư đã tạo ra một bản vẽ đường nét chi tiết về mặt tiền của tòa nhà."
-
"The children practiced line drawing to improve their hand-eye coordination."
"Những đứa trẻ thực hành vẽ đường nét để cải thiện khả năng phối hợp tay và mắt."
-
"The artist's line drawing captured the essence of the landscape."
"Bản vẽ đường nét của nghệ sĩ đã nắm bắt được bản chất của phong cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Line drawing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: line drawing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Line drawing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bản vẽ đường nét nhấn mạnh vào hình dạng và bố cục thông qua việc sử dụng các đường. Nó thường được sử dụng trong các bản vẽ kỹ thuật, phác thảo nhanh, và các tác phẩm nghệ thuật nhấn mạnh vào sự đơn giản và rõ ràng. So với các loại hình vẽ khác như 'sketch' (bản phác thảo, thường nhanh và ít chi tiết hơn) hay 'rendering' (bản vẽ diễn họa, có độ chi tiết cao và sử dụng nhiều kỹ thuật đổ bóng), 'line drawing' chú trọng vào sự chính xác của đường nét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Line drawing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.