(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technical drawing
B2

technical drawing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản vẽ kỹ thuật họa đồ kỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical drawing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản vẽ kỹ thuật, bản vẽ chi tiết, thể hiện chính xác kích thước và cấu trúc của một máy móc, công trình, v.v.

Definition (English Meaning)

A detailed, accurate diagram or plan showing the dimensions and construction of a machine, building, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Technical drawing'

  • "The architect carefully reviewed the technical drawings before construction began."

    "Kiến trúc sư cẩn thận xem xét các bản vẽ kỹ thuật trước khi bắt đầu xây dựng."

  • "Students in the engineering program learn to create technical drawings."

    "Sinh viên trong chương trình kỹ thuật học cách tạo ra các bản vẽ kỹ thuật."

  • "The manufacturer provided detailed technical drawings for the assembly process."

    "Nhà sản xuất đã cung cấp các bản vẽ kỹ thuật chi tiết cho quy trình lắp ráp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technical drawing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: technical drawing (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

engineering drawing(bản vẽ kỹ thuật (thường liên quan đến ngành kỹ thuật))
blueprint(bản thiết kế (bản in xanh))

Trái nghĩa (Antonyms)

sketch(bản phác thảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Technical drawing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bản vẽ kỹ thuật khác với bản phác thảo (sketch) ở độ chính xác và chi tiết. Nó sử dụng các quy ước và tiêu chuẩn để đảm bảo thông tin được truyền tải rõ ràng và không mơ hồ. Nó cũng khác với 'engineering drawing' ở chỗ 'technical drawing' có thể bao gồm nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, trong khi 'engineering drawing' thường được liên kết cụ thể hơn với ngành kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* 'Technical drawing of': sử dụng để chỉ bản vẽ kỹ thuật *của* cái gì đó (ví dụ: technical drawing of a machine). * 'Technical drawing for': sử dụng để chỉ bản vẽ kỹ thuật *dành cho* mục đích gì (ví dụ: technical drawing for construction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical drawing'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should study technical drawing to become an architect.
Anh ấy nên học vẽ kỹ thuật để trở thành kiến trúc sư.
Phủ định
You cannot understand this construction without a technical drawing.
Bạn không thể hiểu công trình này nếu không có bản vẽ kỹ thuật.
Nghi vấn
Could you show me the technical drawing for this part?
Bạn có thể cho tôi xem bản vẽ kỹ thuật của bộ phận này được không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study technical drawing at university next year.
Cô ấy sẽ học vẽ kỹ thuật tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
They are not going to need a technical drawing for this project.
Họ sẽ không cần bản vẽ kỹ thuật cho dự án này.
Nghi vấn
Are you going to submit your technical drawing by the deadline?
Bạn sẽ nộp bản vẽ kỹ thuật của bạn trước thời hạn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)