lineman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lineman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công nhân lắp đặt và bảo trì đường dây điện hoặc đường dây điện thoại.
Definition (English Meaning)
A worker who installs and maintains electric power lines or telephone lines.
Ví dụ Thực tế với 'Lineman'
-
"The lineman climbed the pole to repair the damaged wires."
"Người công nhân đường dây trèo lên cột để sửa chữa dây điện bị hỏng."
-
"The linemen were working to restore power after the storm."
"Các công nhân đường dây đang làm việc để khôi phục điện sau cơn bão."
-
"Our offensive line has some very big and talented linemen."
"Hàng công của chúng tôi có một số cầu thủ có thể hình to lớn và tài năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lineman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lineman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lineman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc nguy hiểm, đòi hỏi kỹ năng leo trèo và làm việc trên cao. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh bảo trì và sửa chữa các đường dây, không chỉ đơn thuần là lắp đặt ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' có thể dùng để chỉ vị trí làm việc (e.g., 'linemen working on the power lines'). 'for' có thể dùng để chỉ công ty mà người đó làm việc (e.g., 'a lineman for the local utility company').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lineman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.