wire
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sợi kim loại mỏng, linh hoạt.
Ví dụ Thực tế với 'Wire'
-
"The electricity flows through the wire."
"Điện chạy qua dây điện."
-
"The fence is made of wire."
"Hàng rào được làm bằng dây thép."
-
"Can you wire me some money?"
"Bạn có thể chuyển khoản cho tôi một ít tiền được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Wire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để dẫn điện, treo vật, hoặc làm hàng rào. Khác với 'cable' (dây cáp) thường bao gồm nhiều sợi dây điện nhỏ bện lại với nhau, 'wire' là một sợi đơn lẻ hoặc một vài sợi nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' (trên): đề cập đến vị trí trên dây điện. 'across' (băng qua): miêu tả hành động đi qua dây điện. 'through' (xuyên qua): miêu tả việc đi qua một lỗ nhỏ trên dây điện hoặc một hệ thống dây điện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.