(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wire
A2

wire

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dây điện dây thép chuyển khoản (tiền)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sợi kim loại mỏng, linh hoạt.

Definition (English Meaning)

A thin, flexible strand of metal.

Ví dụ Thực tế với 'Wire'

  • "The electricity flows through the wire."

    "Điện chạy qua dây điện."

  • "The fence is made of wire."

    "Hàng rào được làm bằng dây thép."

  • "Can you wire me some money?"

    "Bạn có thể chuyển khoản cho tôi một ít tiền được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Đời sống hàng ngày Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Wire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để dẫn điện, treo vật, hoặc làm hàng rào. Khác với 'cable' (dây cáp) thường bao gồm nhiều sợi dây điện nhỏ bện lại với nhau, 'wire' là một sợi đơn lẻ hoặc một vài sợi nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across through

'on' (trên): đề cập đến vị trí trên dây điện. 'across' (băng qua): miêu tả hành động đi qua dây điện. 'through' (xuyên qua): miêu tả việc đi qua một lỗ nhỏ trên dây điện hoặc một hệ thống dây điện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)