(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linker
B2

linker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình liên kết người/vật kết nối cầu nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình kết hợp các module đối tượng để tạo thành một chương trình thực thi.

Definition (English Meaning)

A program that combines object modules to form an executable program.

Ví dụ Thực tế với 'Linker'

  • "The linker resolves external references and creates the final executable file."

    "Trình liên kết giải quyết các tham chiếu bên ngoài và tạo ra tệp thực thi cuối cùng."

  • "The linker is essential for creating a runnable program from multiple source files."

    "Trình liên kết rất cần thiết để tạo ra một chương trình có thể chạy được từ nhiều tệp nguồn."

  • "The company needs a good linker to improve communication between its various divisions."

    "Công ty cần một người liên kết giỏi để cải thiện giao tiếp giữa các bộ phận khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: linker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connector(người kết nối, đầu nối)
joiner(người thợ mộc, người nối)
bridge(cầu nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

separator(người phân tách)
divider(vật chia cắt)

Từ liên quan (Related Words)

compiler(trình biên dịch)
loader(bộ nạp)
library(thư viện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Linker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'linker' là một công cụ quan trọng trong quá trình biên dịch và liên kết các thành phần của một chương trình. Nó khác với 'compiler' (trình biên dịch) ở chỗ compiler chuyển đổi mã nguồn thành mã đối tượng, còn linker kết hợp các mã đối tượng này lại với nhau. 'Loader' (bộ nạp) là một chương trình khác, chịu trách nhiệm nạp chương trình thực thi vào bộ nhớ để chạy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Ví dụ: 'linker for C++', 'linker in the compilation process'. 'For' chỉ ra ngôn ngữ hoặc nền tảng mà linker được sử dụng. 'In' chỉ ra vai trò của linker trong một quy trình lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linker'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The connecting word is a linker in this sentence.
Từ nối là một liên từ trong câu này.
Phủ định
That word isn't a linker; it's an adjective.
Từ đó không phải là một liên từ; nó là một tính từ.
Nghi vấn
Is 'and' a common linker in English?
'And' có phải là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)