separator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật dùng để tách rời; một thiết bị được sử dụng để tách các thành phần hoặc nguyên liệu.
Definition (English Meaning)
A thing that separates; a device used to separate components or ingredients.
Ví dụ Thực tế với 'Separator'
-
"The oil separator removes the water from the oil."
"Máy tách dầu loại bỏ nước khỏi dầu."
-
"The separator efficiently isolated the isotopes."
"Thiết bị tách đã cách ly các đồng vị một cách hiệu quả."
-
"Use a semicolon as a separator between the commands."
"Sử dụng dấu chấm phẩy làm dấu phân cách giữa các lệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: separator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'separator' thường được dùng để chỉ một thiết bị hoặc một người có chức năng tách biệt các đối tượng, thành phần khác nhau. Nó có thể mang nghĩa vật lý (như máy tách dầu) hoặc trừu tượng (như dấu phân cách trong văn bản). Nên phân biệt với 'divider' (vật chia tách) thường dùng để chỉ những thứ chia không gian thành các phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
separator between A and B: Chỉ ra rằng separator nằm giữa và tách A và B. separator from: Chỉ ra rằng separator loại bỏ hoặc tách một cái gì đó khỏi thứ khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separator'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer will be installing a new separator in the processing plant tomorrow.
|
Kỹ sư sẽ lắp đặt một bộ phân tách mới trong nhà máy chế biến vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be using that old separator anymore; it's being replaced.
|
Họ sẽ không sử dụng bộ phân tách cũ đó nữa; nó đang được thay thế. |
| Nghi vấn |
Will the new separator be working efficiently by the end of the week?
|
Liệu bộ phân tách mới có hoạt động hiệu quả vào cuối tuần này không? |