(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ separator
B2

separator

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy tách dấu phân cách vật phân chia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật dùng để tách rời; một thiết bị được sử dụng để tách các thành phần hoặc nguyên liệu.

Definition (English Meaning)

A thing that separates; a device used to separate components or ingredients.

Ví dụ Thực tế với 'Separator'

  • "The oil separator removes the water from the oil."

    "Máy tách dầu loại bỏ nước khỏi dầu."

  • "The separator efficiently isolated the isotopes."

    "Thiết bị tách đã cách ly các đồng vị một cách hiệu quả."

  • "Use a semicolon as a separator between the commands."

    "Sử dụng dấu chấm phẩy làm dấu phân cách giữa các lệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Separator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: separator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

divider(vật chia tách)
partition(vách ngăn, sự phân chia)

Trái nghĩa (Antonyms)

connector(vật kết nối)
joiner(người kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Separator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'separator' thường được dùng để chỉ một thiết bị hoặc một người có chức năng tách biệt các đối tượng, thành phần khác nhau. Nó có thể mang nghĩa vật lý (như máy tách dầu) hoặc trừu tượng (như dấu phân cách trong văn bản). Nên phân biệt với 'divider' (vật chia tách) thường dùng để chỉ những thứ chia không gian thành các phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between from

separator between A and B: Chỉ ra rằng separator nằm giữa và tách A và B. separator from: Chỉ ra rằng separator loại bỏ hoặc tách một cái gì đó khỏi thứ khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Separator'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer will be installing a new separator in the processing plant tomorrow.
Kỹ sư sẽ lắp đặt một bộ phân tách mới trong nhà máy chế biến vào ngày mai.
Phủ định
They won't be using that old separator anymore; it's being replaced.
Họ sẽ không sử dụng bộ phân tách cũ đó nữa; nó đang được thay thế.
Nghi vấn
Will the new separator be working efficiently by the end of the week?
Liệu bộ phân tách mới có hoạt động hiệu quả vào cuối tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)