(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condensed
B2

condensed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cô đặc ngưng tụ tóm tắt rút gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condensed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm cho đặc hơn hoặc gọn hơn.

Definition (English Meaning)

Made denser or more compact.

Ví dụ Thực tế với 'Condensed'

  • "The condensed milk is very sweet."

    "Sữa đặc rất ngọt."

  • "The editor condensed the novel into a shorter version."

    "Biên tập viên đã tóm tắt cuốn tiểu thuyết thành một phiên bản ngắn hơn."

  • "Condensed soup is a convenient option for a quick meal."

    "Súp đặc là một lựa chọn tiện lợi cho một bữa ăn nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condensed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Condensed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ trạng thái vật chất bị nén lại, hoặc thông tin được tóm tắt ngắn gọn. Khác với 'compressed' (bị nén) ở chỗ 'condensed' có thể chỉ sự chuyển đổi trạng thái (ví dụ, hơi nước ngưng tụ thành nước).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

'- Condensed into' dùng để chỉ sự cô đặc, tóm tắt thành cái gì đó. '- Condensed from' dùng để chỉ cái gì đó được tạo ra từ sự cô đặc, tóm tắt của cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condensed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)