condensed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condensed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm cho đặc hơn hoặc gọn hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Condensed'
-
"The condensed milk is very sweet."
"Sữa đặc rất ngọt."
-
"The editor condensed the novel into a shorter version."
"Biên tập viên đã tóm tắt cuốn tiểu thuyết thành một phiên bản ngắn hơn."
-
"Condensed soup is a convenient option for a quick meal."
"Súp đặc là một lựa chọn tiện lợi cho một bữa ăn nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Condensed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Condensed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ trạng thái vật chất bị nén lại, hoặc thông tin được tóm tắt ngắn gọn. Khác với 'compressed' (bị nén) ở chỗ 'condensed' có thể chỉ sự chuyển đổi trạng thái (ví dụ, hơi nước ngưng tụ thành nước).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Condensed into' dùng để chỉ sự cô đặc, tóm tắt thành cái gì đó. '- Condensed from' dùng để chỉ cái gì đó được tạo ra từ sự cô đặc, tóm tắt của cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Condensed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.