(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquidity depth
C1

liquidity depth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ sâu thanh khoản mức độ thanh khoản sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidity depth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo khả năng của thị trường hấp thụ các lệnh lớn mà không ảnh hưởng đáng kể đến giá của tài sản. Nó đề cập đến mức độ của các lệnh mua và bán tại các mức giá khác nhau.

Definition (English Meaning)

A measure of the market's ability to absorb large orders without significantly impacting the asset's price. It refers to the level of buy and sell orders at different price points.

Ví dụ Thực tế với 'Liquidity depth'

  • "The market showed significant liquidity depth for this stock."

    "Thị trường cho thấy độ sâu thanh khoản đáng kể cho cổ phiếu này."

  • "High liquidity depth reduces the risk of slippage."

    "Độ sâu thanh khoản cao làm giảm nguy cơ trượt giá."

  • "The increase in liquidity depth suggests greater investor confidence."

    "Sự gia tăng độ sâu thanh khoản cho thấy sự tự tin lớn hơn của nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidity depth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liquidity depth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Liquidity depth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liquidity depth cho thấy số lượng lệnh mua (bid) và lệnh bán (ask) đang chờ được thực hiện ở các mức giá khác nhau. Độ sâu thanh khoản cao cho thấy thị trường có thể xử lý các giao dịch lớn mà không gây biến động giá lớn, trong khi độ sâu thanh khoản thấp có thể dẫn đến biến động giá mạnh khi có các lệnh lớn được thực hiện. Nó khác với 'liquidity' (thanh khoản) ở chỗ, 'liquidity' chỉ nói chung về khả năng dễ dàng mua bán tài sản, còn 'liquidity depth' tập trung vào quy mô lệnh có thể thực hiện mà không gây ảnh hưởng giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Liquidity depth *in* a market, liquidity depth *of* an asset.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidity depth'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the market had significant liquidity depth, the large sell order didn't cause a dramatic price drop.
Bởi vì thị trường có độ sâu thanh khoản đáng kể, lệnh bán lớn không gây ra sự sụt giảm giá mạnh.
Phủ định
Although the traders anticipated high trading volume, the liquidity depth wasn't sufficient to absorb all the orders without price slippage.
Mặc dù các nhà giao dịch dự đoán khối lượng giao dịch lớn, độ sâu thanh khoản không đủ để hấp thụ tất cả các lệnh mà không bị trượt giá.
Nghi vấn
Even though the exchange is relatively new, does it offer adequate liquidity depth for institutional investors to participate?
Mặc dù sàn giao dịch còn tương đối mới, nó có cung cấp đủ độ sâu thanh khoản để các nhà đầu tư tổ chức tham gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)