(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market maker
C1

market maker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tạo lập thị trường người tạo lập thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market maker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty hoặc cá nhân đồng thời đưa ra cả giá mua và giá bán cho một công cụ tài chính hoặc hàng hóa được giữ trong kho, với hy vọng kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá mua-bán (bid-ask spread) hay vòng quay vốn.

Definition (English Meaning)

A firm or individual that quotes both a buy and a sell price in a financial instrument or commodity held in inventory, hoping to make a profit on the bid-ask spread, or turn.

Ví dụ Thực tế với 'Market maker'

  • "The market maker ensured there was always liquidity for the stock."

    "Nhà tạo lập thị trường đảm bảo luôn có thanh khoản cho cổ phiếu."

  • "The increased presence of market makers has reduced the volatility of the stock."

    "Sự hiện diện ngày càng tăng của các nhà tạo lập thị trường đã làm giảm sự biến động của cổ phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market maker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market maker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liquidity provider(người cung cấp thanh khoản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

broker(nhà môi giới)
trader(nhà giao dịch)
exchange(sàn giao dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market maker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Market maker đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thanh khoản cho thị trường. Họ chấp nhận rủi ro bằng cách giữ một lượng lớn chứng khoán trong kho và sẵn sàng mua hoặc bán chúng. Họ khác với brokers (nhà môi giới) ở chỗ brokers chỉ đơn thuần kết nối người mua và người bán, trong khi market makers thực sự giao dịch bằng vốn của chính họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

*market maker in [financial instrument/commodity]*: chỉ thị trường mà market maker hoạt động. Ví dụ: "He is a market maker in government bonds." *market maker for [company]*: chỉ công ty mà market maker hỗ trợ giao dịch cổ phiếu. Ví dụ: "They are a market maker for several small-cap companies."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market maker'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a market maker.
Anh ấy là một nhà tạo lập thị trường.
Phủ định
They are not market makers.
Họ không phải là nhà tạo lập thị trường.
Nghi vấn
Is she a market maker?
Cô ấy có phải là một nhà tạo lập thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)