market maker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market maker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty hoặc cá nhân đồng thời đưa ra cả giá mua và giá bán cho một công cụ tài chính hoặc hàng hóa được giữ trong kho, với hy vọng kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá mua-bán (bid-ask spread) hay vòng quay vốn.
Definition (English Meaning)
A firm or individual that quotes both a buy and a sell price in a financial instrument or commodity held in inventory, hoping to make a profit on the bid-ask spread, or turn.
Ví dụ Thực tế với 'Market maker'
-
"The market maker ensured there was always liquidity for the stock."
"Nhà tạo lập thị trường đảm bảo luôn có thanh khoản cho cổ phiếu."
-
"The increased presence of market makers has reduced the volatility of the stock."
"Sự hiện diện ngày càng tăng của các nhà tạo lập thị trường đã làm giảm sự biến động của cổ phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market maker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market maker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market maker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Market maker đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thanh khoản cho thị trường. Họ chấp nhận rủi ro bằng cách giữ một lượng lớn chứng khoán trong kho và sẵn sàng mua hoặc bán chúng. Họ khác với brokers (nhà môi giới) ở chỗ brokers chỉ đơn thuần kết nối người mua và người bán, trong khi market makers thực sự giao dịch bằng vốn của chính họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*market maker in [financial instrument/commodity]*: chỉ thị trường mà market maker hoạt động. Ví dụ: "He is a market maker in government bonds." *market maker for [company]*: chỉ công ty mà market maker hỗ trợ giao dịch cổ phiếu. Ví dụ: "They are a market maker for several small-cap companies."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market maker'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a market maker.
|
Anh ấy là một nhà tạo lập thị trường. |
| Phủ định |
They are not market makers.
|
Họ không phải là nhà tạo lập thị trường. |
| Nghi vấn |
Is she a market maker?
|
Cô ấy có phải là một nhà tạo lập thị trường không? |