(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ listed
B1

listed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được liệt kê có tên trong danh sách đã được ghi danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Listed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được liệt kê; có trong danh sách.

Definition (English Meaning)

Included in a list.

Ví dụ Thực tế với 'Listed'

  • "The company is listed on the stock exchange."

    "Công ty này được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán."

  • "The endangered species are listed in the Red Data Book."

    "Các loài có nguy cơ tuyệt chủng được liệt kê trong Sách Đỏ."

  • "The prices are listed on the menu."

    "Giá được liệt kê trên thực đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Listed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: list
  • Adjective: listed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cataloged(được lập danh mục)
itemized(được liệt kê thành từng khoản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Listed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những thứ đã được đưa vào một danh sách chính thức hoặc được ghi nhận ở đâu đó. 'Listed' thường mang nghĩa bị động, tức là cái gì đó *đã* được liệt kê bởi một tác nhân nào đó. Cần phân biệt với 'listing' (danh sách) là danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

* 'listed on': thường dùng khi nói về việc niêm yết trên sàn chứng khoán hoặc trong một danh sách cụ thể nào đó (ví dụ: listed on the New York Stock Exchange). * 'listed in': dùng khi nói về việc được liệt kê trong một danh sách tổng quát hoặc một tài liệu nào đó (ví dụ: listed in the phone book).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Listed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)