(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ removed
B1

removed

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã loại bỏ đã dỡ bỏ đã lấy đi đã cách chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Removed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'remove'. Lấy đi, dời đi, loại bỏ khỏi vị trí đang chiếm giữ.

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'remove'. To take (something) away or off from the position occupied.

Ví dụ Thực tế với 'Removed'

  • "The old building was removed to make way for the new highway."

    "Tòa nhà cũ đã bị dỡ bỏ để nhường chỗ cho đường cao tốc mới."

  • "The tumor was surgically removed."

    "Khối u đã được phẫu thuật cắt bỏ."

  • "He was removed from his position due to misconduct."

    "Anh ta đã bị cách chức do hành vi sai trái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Removed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remove
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

added(đã thêm vào)
inserted(đã chèn vào)
kept(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Removed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành việc di chuyển, loại bỏ một vật gì đó. So với 'delete', 'remove' mang ý nghĩa rộng hơn, có thể là di chuyển vật lý hoặc loại bỏ một cách trừu tượng. 'Erase' thường chỉ việc xóa dấu vết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'removed from': chỉ việc di chuyển hoặc loại bỏ khỏi một vị trí cụ thể. 'removed of': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh mang ý nghĩa loại bỏ hoàn toàn cái gì đó khỏi đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Removed'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding removing the old files helps prevent accidental data loss.
Việc tránh xóa các tập tin cũ giúp ngăn ngừa mất dữ liệu do tai nạn.
Phủ định
She isn't considering removing the application without backing up.
Cô ấy không cân nhắc việc gỡ ứng dụng mà không sao lưu.
Nghi vấn
Is removing the damaged equipment from the site part of the plan?
Việc di chuyển thiết bị hư hỏng khỏi công trường có phải là một phần của kế hoạch không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new manager arrives, the construction crew will have been removing the old equipment for a week.
Vào thời điểm người quản lý mới đến, đội xây dựng sẽ đã loại bỏ các thiết bị cũ trong một tuần.
Phủ định
By next month, the city council won't have been removing graffiti from the walls for more than a year, due to budget cuts.
Đến tháng tới, hội đồng thành phố sẽ không còn loại bỏ graffiti khỏi các bức tường quá một năm, do cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Will the museum staff have been removing the ancient artifacts from display for a whole month by the time the renovation is complete?
Liệu nhân viên bảo tàng đã di chuyển các hiện vật cổ khỏi trưng bày trong cả một tháng khi quá trình cải tạo hoàn thành chưa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were removing the old paint from the walls.
Họ đang gỡ bỏ lớp sơn cũ khỏi các bức tường.
Phủ định
She wasn't removing the documents from the file cabinet.
Cô ấy không gỡ các tài liệu khỏi tủ hồ sơ.
Nghi vấn
Were you removing the stain from the carpet?
Bạn có đang tẩy vết bẩn khỏi tấm thảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)