(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ listener
B1

listener

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nghe thính giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Listener'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nghe.

Definition (English Meaning)

A person who listens.

Ví dụ Thực tế với 'Listener'

  • "She is a good listener and always pays attention to what others are saying."

    "Cô ấy là một người biết lắng nghe và luôn chú ý đến những gì người khác nói."

  • "The radio show has millions of listeners worldwide."

    "Chương trình radio có hàng triệu người nghe trên toàn thế giới."

  • "He is a careful listener, always trying to understand the speaker's point of view."

    "Anh ấy là một người nghe cẩn thận, luôn cố gắng hiểu quan điểm của người nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Listener'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: listener
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Listener'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'listener' chỉ đơn giản là người đang thực hiện hành động nghe. Nó không hàm ý về trình độ, sự chú ý hay phản hồi của người nghe. Khác với 'hearer' (người nghe thấy), 'listener' nhấn mạnh đến việc chủ động lắng nghe và hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'listener to': thường được sử dụng để chỉ người nghe một cái gì đó cụ thể (ví dụ: a listener to the radio, a listener to the lecture).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Listener'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had been a careful listener during the lecture.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã là một người nghe cẩn thận trong suốt bài giảng.
Phủ định
He told me that he wasn't a good listener when he was younger.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một người nghe giỏi khi còn trẻ.
Nghi vấn
She asked if I was a good listener.
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là một người nghe giỏi không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a good listener when I told her my problems yesterday.
Cô ấy là một người biết lắng nghe khi tôi kể cho cô ấy nghe những vấn đề của mình ngày hôm qua.
Phủ định
He wasn't a good listener; he interrupted me all the time.
Anh ấy không phải là một người biết lắng nghe; anh ấy ngắt lời tôi suốt.
Nghi vấn
Were you a listener at the meeting last week?
Bạn có phải là người nghe tại cuộc họp tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)