(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ literal interpretation
C1

literal interpretation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thích theo nghĩa đen hiểu theo nghĩa đen giải thích chính xác theo mặt chữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literal interpretation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiểu hoặc giải thích một điều gì đó một cách chính xác theo nghĩa tường minh hoặc nghĩa gốc của nó, không tìm kiếm ý nghĩa biểu tượng sâu sắc hơn hoặc ý định ẩn giấu.

Definition (English Meaning)

An understanding or explanation of something strictly according to its explicit or primary meaning, without looking for deeper symbolism or hidden intention.

Ví dụ Thực tế với 'Literal interpretation'

  • "The judge rejected a literal interpretation of the contract, opting instead for an interpretation that considered the intent of both parties."

    "Thẩm phán bác bỏ việc giải thích hợp đồng theo nghĩa đen, thay vào đó chọn một cách giải thích có xem xét ý định của cả hai bên."

  • "A literal interpretation of the Bible can be problematic."

    "Việc giải thích Kinh thánh theo nghĩa đen có thể gây ra vấn đề."

  • "The company took a literal interpretation of the new regulation."

    "Công ty đã giải thích quy định mới theo nghĩa đen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Literal interpretation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strict interpretation(giải thích nghiêm ngặt)
plain interpretation(giải thích rõ ràng, đơn giản)
surface-level interpretation(giải thích hời hợt, bề mặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

figurative interpretation(giải thích theo nghĩa bóng)
contextual interpretation(giải thích theo ngữ cảnh)
liberal interpretation(giải thích tự do, phóng khoáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Luật Nghiên cứu tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Literal interpretation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc giải thích một văn bản, luật lệ, hoặc lời nói một cách máy móc, theo đúng nghĩa đen của từ ngữ. Nó đối lập với 'figurative interpretation' (giải thích theo nghĩa bóng) hoặc 'contextual interpretation' (giải thích theo ngữ cảnh). Việc sử dụng 'literal interpretation' có thể dẫn đến hiểu sai nếu ngữ cảnh hoặc ý định của người nói/viết không được xem xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘of’ dùng để chỉ đối tượng được giải thích theo nghĩa đen (ví dụ: literal interpretation of the law). ‘to’ được dùng ít phổ biến hơn, thường để chỉ việc áp dụng giải thích nghĩa đen vào một tình huống cụ thể (ví dụ: giving a literal interpretation to a situation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Literal interpretation'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't taken my comment as a literal interpretation of the situation; it was meant to be sarcastic.
Tôi ước anh ấy đã không coi bình luận của tôi là một sự diễn giải theo nghĩa đen của tình huống; nó chỉ mang tính mỉa mai.
Phủ định
If only the judge wouldn't give a literal interpretation to every single word in the contract; there's room for nuance!
Giá mà thẩm phán không đưa ra một sự giải thích theo nghĩa đen cho từng từ trong hợp đồng; vẫn còn chỗ cho sự khác biệt nhỏ!
Nghi vấn
Do you wish the company hadn't relied on a literal interpretation of the law, leading to so many problems?
Bạn có ước công ty đã không dựa vào một sự diễn giải theo nghĩa đen của luật pháp, dẫn đến rất nhiều vấn đề không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)