(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ literal language
C1

literal language

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ theo nghĩa đen lời lẽ theo nghĩa đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literal language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ sử dụng các từ theo nghĩa thông thường hoặc nghĩa gốc của chúng, không có nghĩa bóng bẩy hoặc phóng đại.

Definition (English Meaning)

Language that uses words in their ordinary or primary sense, without figurative meaning or exaggeration.

Ví dụ Thực tế với 'Literal language'

  • "The police were only interested in the literal facts of the case."

    "Cảnh sát chỉ quan tâm đến những sự kiện theo nghĩa đen của vụ án."

  • "I prefer literal language when reading instructions."

    "Tôi thích ngôn ngữ theo nghĩa đen khi đọc hướng dẫn."

  • "The judge asked the witness to provide a literal account of the events."

    "Thẩm phán yêu cầu nhân chứng cung cấp một bản tường thuật theo nghĩa đen về các sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Literal language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: literal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plain language(ngôn ngữ dễ hiểu)
explicit language(ngôn ngữ tường minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Literal language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Literal language tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ. Nó trái ngược với figurative language (ngôn ngữ hình tượng), sử dụng ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa,... để diễn đạt ý nghĩa một cách sinh động hơn. Trong literal language, ý nghĩa được truyền đạt một cách trực tiếp và rõ ràng, không có ý định ám chỉ hoặc gợi ý điều gì khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Literal language'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he took my words in a literal sense, he misunderstood my sarcastic tone.
Vì anh ấy hiểu lời tôi theo nghĩa đen, anh ấy đã hiểu sai giọng điệu mỉa mai của tôi.
Phủ định
Although she claimed she was being literal, her body language suggested otherwise.
Mặc dù cô ấy khẳng định mình đang nói theo nghĩa đen, nhưng ngôn ngữ cơ thể của cô ấy lại cho thấy điều ngược lại.
Nghi vấn
If I use literal language, will you finally understand what I mean?
Nếu tôi sử dụng ngôn ngữ theo nghĩa đen, bạn cuối cùng có hiểu ý tôi không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding literal language is essential for interpreting legal documents accurately.
Hiểu ngôn ngữ theo nghĩa đen là điều cần thiết để giải thích chính xác các tài liệu pháp lý.
Phủ định
Not using literal language can sometimes lead to misunderstandings in technical writing.
Không sử dụng ngôn ngữ theo nghĩa đen đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm trong văn bản kỹ thuật.
Nghi vấn
Is mastering literal language a key requirement for translators?
Có phải việc nắm vững ngôn ngữ theo nghĩa đen là một yêu cầu chính đối với người dịch không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was speaking in literal terms when he described the accident; he wasn't exaggerating at all.
Anh ấy đang nói theo nghĩa đen khi mô tả vụ tai nạn; anh ấy hoàn toàn không phóng đại.
Phủ định
They were not interpreting the poem literally; they were looking for deeper, symbolic meanings.
Họ không diễn giải bài thơ một cách đen tối; họ đang tìm kiếm những ý nghĩa sâu sắc hơn, mang tính biểu tượng.
Nghi vấn
Were you being literal when you said you wanted to eat the whole cake yourself?
Bạn có ý nói đen khi bạn nói rằng bạn muốn tự mình ăn hết cả chiếc bánh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)