(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lithium citrate
C1

lithium citrate

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lithium citrate (tên gọi trực tiếp) muối lithium citrate
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lithium citrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại muối lithium của axit citric, được sử dụng như một chất ổn định tâm trạng trong điều trị rối loạn lưỡng cực.

Definition (English Meaning)

A lithium salt of citric acid, used as a mood stabilizer in the treatment of bipolar disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Lithium citrate'

  • "The doctor prescribed lithium citrate to help manage her bipolar disorder."

    "Bác sĩ đã kê đơn lithium citrate để giúp kiểm soát chứng rối loạn lưỡng cực của cô ấy."

  • "Lithium citrate is available as a liquid solution for oral administration."

    "Lithium citrate có sẵn dưới dạng dung dịch lỏng để uống."

  • "Patients taking lithium citrate should have their lithium levels regularly monitored."

    "Bệnh nhân dùng lithium citrate nên được theo dõi mức lithium thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lithium citrate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lithium citrate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Lithium citrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lithium citrate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong y học để điều trị rối loạn lưỡng cực. Nó hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp ổn định tâm trạng. So với lithium carbonate, lithium citrate có thể được hấp thụ nhanh hơn và có thể thích hợp hơn cho một số bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Lithium citrate is used *for* the treatment of bipolar disorder.' (chỉ mục đích sử dụng). 'Lithium citrate is an ingredient *in* certain medications.' (chỉ thành phần).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lithium citrate'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, lithium citrate, a mood stabilizer, was prescribed by the doctor.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, lithium citrate, một chất ổn định tâm trạng, đã được bác sĩ kê đơn.
Phủ định
Despite feeling unwell, John, however, did not take lithium citrate.
Mặc dù cảm thấy không khỏe, John, tuy nhiên, đã không dùng lithium citrate.
Nghi vấn
Considering her history, is lithium citrate, a common treatment, appropriate for her?
Xét đến tiền sử bệnh của cô ấy, liệu lithium citrate, một phương pháp điều trị phổ biến, có phù hợp với cô ấy không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lithium citrate is often prescribed for bipolar disorder.
Lithium citrate thường được kê đơn cho rối loạn lưỡng cực.
Phủ định
Lithium citrate isn't recommended for patients with kidney problems.
Lithium citrate không được khuyến cáo cho bệnh nhân có vấn đề về thận.
Nghi vấn
Is lithium citrate effective in managing mania?
Lithium citrate có hiệu quả trong việc kiểm soát hưng cảm không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, doctors will have prescribed lithium citrate to thousands of patients suffering from bipolar disorder.
Đến năm sau, các bác sĩ sẽ đã kê đơn lithium citrate cho hàng ngàn bệnh nhân mắc chứng rối loạn lưỡng cực.
Phủ định
The pharmaceutical company won't have completed the clinical trials for the new lithium citrate formula by the end of the month.
Công ty dược phẩm sẽ không hoàn thành các thử nghiệm lâm sàng cho công thức lithium citrate mới vào cuối tháng.
Nghi vấn
Will the patient have started taking lithium citrate by the time they see the therapist next week?
Liệu bệnh nhân đã bắt đầu dùng lithium citrate vào thời điểm họ gặp nhà trị liệu vào tuần tới chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will prescribe lithium citrate for his bipolar disorder.
Bác sĩ sẽ kê đơn lithium citrate cho chứng rối loạn lưỡng cực của anh ấy.
Phủ định
She is not going to take lithium citrate because of the side effects.
Cô ấy sẽ không uống lithium citrate vì tác dụng phụ.
Nghi vấn
Will the pharmacist dispense lithium citrate without a prescription?
Dược sĩ có phát lithium citrate mà không cần đơn thuốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)