(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lithium
B2

lithium

noun

Nghĩa tiếng Việt

liti lithium
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lithium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kim loại kiềm mềm, màu trắng bạc, là kim loại nhẹ nhất.

Definition (English Meaning)

A soft, silver-white alkali metal, the lightest of all metals.

Ví dụ Thực tế với 'Lithium'

  • "Lithium is an important component in many rechargeable batteries."

    "Lithium là một thành phần quan trọng trong nhiều loại pin sạc."

  • "The demand for lithium is increasing due to the growing popularity of electric vehicles."

    "Nhu cầu về lithium đang tăng lên do sự phổ biến ngày càng tăng của xe điện."

  • "Patients taking lithium need regular blood tests to monitor their lithium levels."

    "Bệnh nhân dùng lithium cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi nồng độ lithium của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lithium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lithium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lithium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lithium là một nguyên tố hóa học (ký hiệu Li) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pin, gốm sứ, thủy tinh và chất bôi trơn. Trong y học, lithium được sử dụng để điều trị rối loạn lưỡng cực, giúp ổn định tâm trạng và giảm các triệu chứng hưng cảm và trầm cảm. Lithium có tính phản ứng cao và không tồn tại ở dạng tự do trong tự nhiên. Nó thường được tìm thấy trong các hợp chất, chẳng hạn như trong nước biển và khoáng chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for as

‘Lithium in batteries’ (Lithium trong pin – chỉ vị trí/thành phần). ‘Lithium for bipolar disorder’ (Lithium cho rối loạn lưỡng cực – chỉ mục đích sử dụng). ‘Lithium as a mood stabilizer’ (Lithium như một chất ổn định tâm trạng – chỉ vai trò/chức năng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lithium'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lithium is used in batteries.
Liti được sử dụng trong pin.
Phủ định
Lithium is not commonly found in its pure form in nature.
Liti không thường được tìm thấy ở dạng tinh khiết trong tự nhiên.
Nghi vấn
Is lithium a key component in modern battery technology?
Liti có phải là một thành phần quan trọng trong công nghệ pin hiện đại không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lithium, a soft, silvery-white alkali metal, is used in batteries.
Lithium, một kim loại kiềm mềm, màu trắng bạc, được sử dụng trong pin.
Phủ định
Despite its widespread use, lithium, unlike some other elements, is not always easily recycled.
Mặc dù được sử dụng rộng rãi, lithium, không giống như một số nguyên tố khác, không phải lúc nào cũng dễ dàng tái chế.
Nghi vấn
Considering its reactivity, is lithium, by any chance, stored under oil?
Xét đến tính phản ứng của nó, lithium, có lẽ nào, được bảo quản dưới dầu?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lithium is used in batteries to power electric vehicles.
Lithium được sử dụng trong pin để cung cấp năng lượng cho xe điện.
Phủ định
Lithium is not typically found in high concentrations in drinking water sources.
Lithium thường không được tìm thấy với nồng độ cao trong các nguồn nước uống.
Nghi vấn
What is lithium primarily used for in modern technology?
Lithium chủ yếu được sử dụng để làm gì trong công nghệ hiện đại?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had understood more about lithium batteries before buying this phone.
Tôi ước tôi đã hiểu rõ hơn về pin lithium trước khi mua chiếc điện thoại này.
Phủ định
If only the doctor hadn't prescribed me lithium; the side effects are awful.
Giá mà bác sĩ đã không kê đơn lithium cho tôi; tác dụng phụ thật kinh khủng.
Nghi vấn
If only they would find a more sustainable source of lithium, wouldn't that be great?
Giá mà họ tìm ra một nguồn lithium bền vững hơn, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)