(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geosphere
C1

geosphere

noun

Nghĩa tiếng Việt

thạch quyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần rắn của Trái Đất, bao gồm vỏ Trái Đất và lớp phủ.

Definition (English Meaning)

The solid part of the Earth, consisting of the crust and mantle.

Ví dụ Thực tế với 'Geosphere'

  • "The geosphere is composed of the Earth's crust, mantle, and core."

    "Thạch quyển bao gồm vỏ Trái Đất, lớp phủ và lõi."

  • "Volcanic activity is a major process occurring within the geosphere."

    "Hoạt động núi lửa là một quá trình quan trọng diễn ra bên trong thạch quyển."

  • "The interactions between the geosphere and the atmosphere influence global climate patterns."

    "Sự tương tác giữa thạch quyển và khí quyển ảnh hưởng đến các kiểu khí hậu toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geosphere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

atmosphere(khí quyển)
hydrosphere(thủy quyển) biosphere(sinh quyển) lithosphere(thạch quyển) mantle(lớp phủ)
crust(vỏ Trái Đất)
core(lõi Trái Đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học Trái Đất

Ghi chú Cách dùng 'Geosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'geosphere' thường được sử dụng trong khoa học Trái Đất để mô tả các phần rắn của Trái Đất, bao gồm đá, đất và trầm tích. Nó khác với các 'quyển' khác của Trái Đất, chẳng hạn như khí quyển (atmosphere), thủy quyển (hydrosphere) và sinh quyển (biosphere), mặc dù tất cả chúng đều tương tác với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo: 'the geosphere of Earth'. 'within' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc quá trình diễn ra bên trong: 'processes within the geosphere'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geosphere'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the geosphere provides essential resources, humans have built civilizations near areas rich in minerals.
Bởi vì thạch quyển cung cấp các tài nguyên thiết yếu, con người đã xây dựng các nền văn minh gần các khu vực giàu khoáng sản.
Phủ định
Unless we protect the geosphere, the damage to the environment will not be reversible.
Trừ khi chúng ta bảo vệ thạch quyển, những thiệt hại đối với môi trường sẽ không thể đảo ngược.
Nghi vấn
If the geosphere continues to be polluted, will it eventually lead to the extinction of various species?
Nếu thạch quyển tiếp tục bị ô nhiễm, liệu nó có cuối cùng dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài khác nhau?
(Vị trí vocab_tab4_inline)