propensity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propensity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng tự nhiên hoặc khuynh hướng hành xử theo một cách cụ thể nào đó.
Definition (English Meaning)
A natural inclination or tendency to behave in a particular way.
Ví dụ Thực tế với 'Propensity'
-
"He showed a propensity for violence."
"Anh ta thể hiện một khuynh hướng bạo lực."
-
"Some people have a genetic propensity to develop certain diseases."
"Một số người có khuynh hướng di truyền để phát triển một số bệnh nhất định."
-
"The government has a propensity to increase taxes."
"Chính phủ có xu hướng tăng thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propensity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: propensity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propensity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Propensity chỉ một khuynh hướng bẩm sinh hoặc đã được hình thành, thường mạnh mẽ hơn một sở thích đơn thuần. Nó ngụ ý một khả năng dễ dàng nghiêng về một hành động hoặc cảm xúc cụ thể. So với 'tendency' (xu hướng), 'propensity' thường mang tính chất cố hữu và khó thay đổi hơn. Trong khi 'tendency' có thể chỉ một xu hướng tạm thời hoặc do ảnh hưởng bên ngoài, 'propensity' ám chỉ một đặc điểm tính cách sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Propensity 'for' thường dùng để chỉ khuynh hướng đối với một cái gì đó (ví dụ: a propensity for violence). Propensity 'to' và 'towards' thường dùng để chỉ khuynh hướng làm một việc gì đó (ví dụ: a propensity to procrastinate, a propensity towards risk-taking). Sự khác biệt giữa 'to' và 'towards' trong trường hợp này rất nhỏ; 'towards' có thể nhấn mạnh sự hướng tới một hành động hoặc trạng thái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propensity'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a propensity for getting into trouble, which worries his parents.
|
Anh ấy có khuynh hướng gặp rắc rối, điều này khiến bố mẹ anh ấy lo lắng. |
| Phủ định |
They don't have a propensity for risky investments, preferring more stable options.
|
Họ không có khuynh hướng đầu tư mạo hiểm, thích các lựa chọn ổn định hơn. |
| Nghi vấn |
Does she have a propensity for artistic pursuits, or is she more interested in science?
|
Cô ấy có khuynh hướng theo đuổi nghệ thuật, hay cô ấy quan tâm đến khoa học hơn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a propensity for exaggeration.
|
Cô ấy có khuynh hướng phóng đại. |
| Phủ định |
He does not have a propensity for violence.
|
Anh ấy không có khuynh hướng bạo lực. |
| Nghi vấn |
Does he have a propensity for taking risks?
|
Anh ấy có khuynh hướng thích mạo hiểm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's propensity for adventure often leads him to explore new countries.
|
Sự thích phiêu lưu của anh trai tôi thường dẫn anh ấy đến khám phá những đất nước mới. |
| Phủ định |
The company's propensity for innovation isn't always appreciated by its conservative investors.
|
Xu hướng đổi mới của công ty không phải lúc nào cũng được các nhà đầu tư bảo thủ đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is John's propensity for procrastination causing him to miss important deadlines?
|
Phải chăng xu hướng trì hoãn của John đang khiến anh ấy bỏ lỡ những thời hạn quan trọng? |