liver sclerosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liver sclerosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh mãn tính của gan đặc trưng bởi sự thoái hóa tế bào, viêm và xơ hóa mô. Nó thường là kết quả của việc nghiện rượu hoặc viêm gan.
Definition (English Meaning)
A chronic disease of the liver marked by degeneration of cells, inflammation, and fibrous thickening of tissue. It is typically a result of alcoholism or hepatitis.
Ví dụ Thực tế với 'Liver sclerosis'
-
"Liver sclerosis can lead to liver failure."
"Xơ gan có thể dẫn đến suy gan."
-
"The patient was diagnosed with liver sclerosis after years of alcohol abuse."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh xơ gan sau nhiều năm lạm dụng rượu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liver sclerosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liver sclerosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liver sclerosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xơ gan là một bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến chức năng gan. 'Sclerosis' trong trường hợp này dùng để chỉ sự xơ hóa và cứng lại của gan. Bệnh này khác với viêm gan (hepatitis) mặc dù viêm gan có thể dẫn đến xơ gan. Không nên nhầm lẫn với các bệnh gan khác như gan nhiễm mỡ (fatty liver).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, ví dụ 'sclerosis of the liver' (xơ gan) cho thấy xơ hóa ảnh hưởng đến gan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liver sclerosis'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding excessive alcohol consumption is crucial for preventing liver sclerosis.
|
Tránh tiêu thụ quá nhiều rượu là rất quan trọng để ngăn ngừa xơ gan. |
| Phủ định |
Ignoring early symptoms isn't helpful in managing liver sclerosis.
|
Bỏ qua các triệu chứng ban đầu không giúp ích gì trong việc kiểm soát xơ gan. |
| Nghi vấn |
Is managing diet important when dealing with liver sclerosis?
|
Quản lý chế độ ăn uống có quan trọng khi đối phó với xơ gan không? |