(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liver failure
C1

liver failure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy gan suy chức năng gan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liver failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng gan mất khả năng thực hiện các chức năng tổng hợp, trao đổi chất và giải độc thông thường, dẫn đến nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau.

Definition (English Meaning)

The inability of the liver to perform its normal synthetic, metabolic, and detoxifying functions, resulting in various clinical manifestations.

Ví dụ Thực tế với 'Liver failure'

  • "Liver failure can be a life-threatening condition requiring immediate medical intervention."

    "Suy gan có thể là một tình trạng đe dọa tính mạng và cần can thiệp y tế ngay lập tức."

  • "The patient was diagnosed with liver failure after years of heavy drinking."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán suy gan sau nhiều năm uống rượu quá nhiều."

  • "Acute liver failure can occur rapidly and requires immediate hospitalization."

    "Suy gan cấp tính có thể xảy ra nhanh chóng và cần nhập viện ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liver failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liver failure (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liver function(chức năng gan (trạng thái hoạt động bình thường của gan))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Liver failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'liver failure' chỉ một tình trạng nghiêm trọng khi gan không còn khả năng hoạt động hiệu quả. Cần phân biệt với các bệnh gan khác như viêm gan (hepatitis) hoặc xơ gan (cirrhosis), mặc dù những bệnh này có thể dẫn đến suy gan. 'Liver failure' thường được chia thành suy gan cấp tính (acute liver failure) và suy gan mãn tính (chronic liver failure). Suy gan cấp tính xảy ra đột ngột, trong khi suy gan mãn tính phát triển từ từ trong một thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to from

'Due to' và 'from' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra suy gan. Ví dụ: Liver failure due to excessive alcohol consumption. Liver failure from hepatitis B virus.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liver failure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)