(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loaning
B2

loaning

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

việc cho vay cho vay (dạng tiếp diễn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loaning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cho vay cái gì đó, đặc biệt là tiền.

Definition (English Meaning)

The act of lending something, especially money.

Ví dụ Thực tế với 'Loaning'

  • "The bank is considering loaning money for small business development."

    "Ngân hàng đang xem xét cho vay tiền để phát triển doanh nghiệp nhỏ."

  • "Loaning money to friends can strain relationships."

    "Việc cho bạn bè vay tiền có thể làm căng thẳng các mối quan hệ."

  • "She is currently loaning her car to her sister."

    "Cô ấy hiện đang cho chị gái mượn xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loaning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: loan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mortgage(thế chấp)
credit(tín dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Ngân hàng

Ghi chú Cách dùng 'Loaning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'loaning' thường được sử dụng ở dạng danh động từ (gerund) khi nói về hành động cho vay như một hoạt động chung chung. Nó cũng có thể là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ 'loan' trong thì tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'loaning for' thường liên quan đến mục đích của việc cho vay. 'loaning to' chỉ đối tượng nhận khoản vay.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loaning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)