loaning
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loaning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cho vay cái gì đó, đặc biệt là tiền.
Definition (English Meaning)
The act of lending something, especially money.
Ví dụ Thực tế với 'Loaning'
-
"The bank is considering loaning money for small business development."
"Ngân hàng đang xem xét cho vay tiền để phát triển doanh nghiệp nhỏ."
-
"Loaning money to friends can strain relationships."
"Việc cho bạn bè vay tiền có thể làm căng thẳng các mối quan hệ."
-
"She is currently loaning her car to her sister."
"Cô ấy hiện đang cho chị gái mượn xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loaning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: loan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loaning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loaning' thường được sử dụng ở dạng danh động từ (gerund) khi nói về hành động cho vay như một hoạt động chung chung. Nó cũng có thể là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ 'loan' trong thì tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'loaning for' thường liên quan đến mục đích của việc cho vay. 'loaning to' chỉ đối tượng nhận khoản vay.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loaning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.