(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ locally
B1

locally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tại địa phương có tính địa phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở hoặc đến một khu vực hoặc địa điểm cụ thể; trong khu vực bạn đang ở.

Definition (English Meaning)

In or to a particular area or place; in the area where you are.

Ví dụ Thực tế với 'Locally'

  • "The food is locally sourced."

    "Thực phẩm có nguồn gốc địa phương."

  • "We try to buy locally whenever possible."

    "Chúng tôi cố gắng mua hàng địa phương bất cứ khi nào có thể."

  • "The company employs people locally."

    "Công ty tuyển dụng người dân địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Locally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: locally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regionally(trong khu vực)
nearby(gần đó)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

community(cộng đồng)
neighborhood(khu vực lân cận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Locally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Locally" thường được sử dụng để chỉ một phạm vi địa lý nhỏ, thường là một thành phố, thị trấn, hoặc vùng lân cận. Nó nhấn mạnh tính gần gũi và giới hạn về mặt địa lý. Khác với "regionally" (trong khu vực), có phạm vi rộng hơn, và "nationally" (trên toàn quốc), "locally" tập trung vào phạm vi nhỏ nhất, mang tính chất địa phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

available grown sourced

Khi đi với "available", nó chỉ ra rằng cái gì đó có sẵn trong khu vực. Ví dụ: "locally available produce" (sản phẩm có sẵn tại địa phương). Khi đi với "grown", nó chỉ ra rằng cái gì đó được trồng tại địa phương. Ví dụ: "locally grown vegetables" (rau quả trồng tại địa phương). Khi đi với "sourced", nó chỉ ra rằng cái gì đó có nguồn gốc từ địa phương. Ví dụ: "locally sourced ingredients" (nguyên liệu có nguồn gốc địa phương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Locally'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Buy locally grown produce.
Hãy mua nông sản được trồng tại địa phương.
Phủ định
Don't source your materials only locally.
Đừng chỉ tìm nguồn cung cấp vật liệu của bạn ở địa phương.
Nghi vấn
Please source ingredients locally, if possible.
Vui lòng tìm nguồn nguyên liệu tại địa phương, nếu có thể.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the company will have been sourcing its materials locally for five years.
Đến cuối năm, công ty sẽ đã tìm nguồn cung cấp vật liệu tại địa phương được năm năm.
Phủ định
By next month, they won't have been selling their products locally for very long.
Đến tháng tới, họ sẽ chưa bán sản phẩm của họ tại địa phương được lâu lắm.
Nghi vấn
Will the government have been investing locally in renewable energy sources for a decade by 2030?
Đến năm 2030, chính phủ sẽ đã đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo tại địa phương được một thập kỷ chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been sourcing ingredients locally before the new regulations came into effect.
Họ đã tìm nguồn nguyên liệu tại địa phương trước khi các quy định mới có hiệu lực.
Phủ định
She hadn't been working locally before she moved to the city.
Cô ấy đã không làm việc tại địa phương trước khi cô ấy chuyển đến thành phố.
Nghi vấn
Had the company been investing locally for very long before the economic downturn?
Công ty đã đầu tư tại địa phương được bao lâu trước khi suy thoái kinh tế xảy ra?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This product is sold as locally as that one.
Sản phẩm này được bán ở địa phương nhiều như sản phẩm kia.
Phủ định
This product isn't sold more locally than that one.
Sản phẩm này không được bán ở địa phương nhiều hơn sản phẩm kia.
Nghi vấn
Is this product sold the most locally here?
Sản phẩm này có được bán ở địa phương nhiều nhất ở đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)