(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regionally
B2

regionally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

theo khu vực mang tính vùng miền ở cấp vùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regionally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến một vùng hoặc khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to a particular region or area.

Ví dụ Thực tế với 'Regionally'

  • "The company's sales performance varied regionally."

    "Hiệu quả bán hàng của công ty khác nhau theo từng khu vực."

  • "Regionally, unemployment rates are higher in the north."

    "Về mặt khu vực, tỷ lệ thất nghiệp cao hơn ở phía bắc."

  • "The product is marketed regionally before a national rollout."

    "Sản phẩm được tiếp thị theo khu vực trước khi triển khai trên toàn quốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regionally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: regionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

locally(ở địa phương)
provincially(thuộc tỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

regional(thuộc khu vực)
region(khu vực)
area(vùng, khu vực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Regionally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'regionally' nhấn mạnh phạm vi ảnh hưởng hoặc phạm vi hoạt động giới hạn trong một khu vực nhất định, trái ngược với phạm vi quốc gia hoặc toàn cầu. Nó thường được dùng để mô tả sự khác biệt, sự phân bố, hoặc các hoạt động diễn ra không đồng đều giữa các vùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across within

'across' dùng để chỉ sự trải rộng của một hiện tượng hoặc đặc điểm qua nhiều vùng khác nhau. Ví dụ: 'The disease spread regionally across several states.' ('Căn bệnh lây lan trong khu vực qua nhiều bang'). 'within' dùng để chỉ phạm vi giới hạn trong một vùng nhất định. Ví dụ: 'The policy is only applied regionally within the southern provinces.' ('Chính sách chỉ được áp dụng trong khu vực ở các tỉnh phía nam').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regionally'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They distributed the resources regionally to ensure fair access.
Họ phân phối tài nguyên theo khu vực để đảm bảo tiếp cận công bằng.
Phủ định
We don't operate regionally; our focus is on the national level.
Chúng tôi không hoạt động theo khu vực; trọng tâm của chúng tôi là cấp quốc gia.
Nghi vấn
Do you think she will expand her business regionally next year?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ mở rộng kinh doanh của mình theo khu vực vào năm tới không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company distributed its products regionally.
Cô ấy nói rằng công ty phân phối sản phẩm của mình theo khu vực.
Phủ định
He mentioned that the disease did not spread regionally at first.
Anh ấy đề cập rằng căn bệnh ban đầu không lây lan theo khu vực.
Nghi vấn
They asked whether the new regulations applied regionally.
Họ hỏi liệu các quy định mới có áp dụng theo khu vực hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's influence is felt regionally across several states.
Ảnh hưởng của công ty được cảm nhận trong khu vực trên nhiều tiểu bang.
Phủ định
The new policy is not applied regionally; it's a nationwide initiative.
Chính sách mới không được áp dụng theo khu vực; nó là một sáng kiến trên toàn quốc.
Nghi vấn
Why is the distribution handled regionally instead of nationally?
Tại sao việc phân phối được xử lý theo khu vực thay vì trên toàn quốc?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been expanding regionally, investing in new branches before the recession hit.
Công ty đã và đang mở rộng theo khu vực, đầu tư vào các chi nhánh mới trước khi suy thoái kinh tế xảy ra.
Phủ định
They hadn't been operating regionally; instead, they focused on a single metropolitan area before deciding to expand.
Họ đã không hoạt động theo khu vực; thay vào đó, họ tập trung vào một khu vực đô thị duy nhất trước khi quyết định mở rộng.
Nghi vấn
Had the government been investing regionally in infrastructure before the new policy was implemented?
Chính phủ đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng theo khu vực trước khi chính sách mới được thực hiện phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)