(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ community
B1

community

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng tập thể khu dân cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người sống ở cùng một nơi hoặc có một đặc điểm chung cụ thể.

Definition (English Meaning)

A group of people living in the same place or having a particular characteristic in common.

Ví dụ Thực tế với 'Community'

  • "The local community is organizing a fundraising event."

    "Cộng đồng địa phương đang tổ chức một sự kiện gây quỹ."

  • "She is actively involved in her local community."

    "Cô ấy tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương của mình."

  • "The online community provides support for people with similar interests."

    "Cộng đồng trực tuyến cung cấp sự hỗ trợ cho những người có cùng sở thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Community'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

neighborhood(khu phố)
village(làng)
nation(quốc gia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'community' thường chỉ một nhóm người có chung một vị trí địa lý (ví dụ, một thị trấn), hoặc một đặc điểm, sở thích, hoặc mục tiêu chung (ví dụ, cộng đồng những người yêu thích lập trình). Nó nhấn mạnh sự gắn kết và tương tác giữa các thành viên. Khác với 'society', 'community' thường mang tính địa phương và thân mật hơn, trong khi 'society' có phạm vi rộng lớn hơn và phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in: thường dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc sự tham gia vào một cộng đồng (e.g., 'in the community'). of: thường dùng để chỉ một đặc điểm chung của cộng đồng (e.g., 'a community of artists'). to: thường dùng để chỉ sự đóng góp hoặc cam kết với cộng đồng (e.g., 'a commitment to the community').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Community'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)