community
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người sống ở cùng một nơi hoặc có một đặc điểm chung cụ thể.
Definition (English Meaning)
A group of people living in the same place or having a particular characteristic in common.
Ví dụ Thực tế với 'Community'
-
"The local community is organizing a fundraising event."
"Cộng đồng địa phương đang tổ chức một sự kiện gây quỹ."
-
"She is actively involved in her local community."
"Cô ấy tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương của mình."
-
"The online community provides support for people with similar interests."
"Cộng đồng trực tuyến cung cấp sự hỗ trợ cho những người có cùng sở thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'community' thường chỉ một nhóm người có chung một vị trí địa lý (ví dụ, một thị trấn), hoặc một đặc điểm, sở thích, hoặc mục tiêu chung (ví dụ, cộng đồng những người yêu thích lập trình). Nó nhấn mạnh sự gắn kết và tương tác giữa các thành viên. Khác với 'society', 'community' thường mang tính địa phương và thân mật hơn, trong khi 'society' có phạm vi rộng lớn hơn và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc sự tham gia vào một cộng đồng (e.g., 'in the community'). of: thường dùng để chỉ một đặc điểm chung của cộng đồng (e.g., 'a community of artists'). to: thường dùng để chỉ sự đóng góp hoặc cam kết với cộng đồng (e.g., 'a commitment to the community').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Community'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.