position
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vị trí, địa điểm; tư thế
Definition (English Meaning)
a place where someone or something is located or has been put
Ví dụ Thực tế với 'Position'
-
"The company is in a strong financial position."
"Công ty đang ở một vị thế tài chính vững mạnh."
-
"What is your position on this issue?"
"Quan điểm của bạn về vấn đề này là gì?"
-
"The company is positioning itself as a leader in the industry."
"Công ty đang định vị mình là người dẫn đầu trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'position' có thể chỉ vị trí vật lý (physical location), vị trí trong một tổ chức, hoặc quan điểm, lập trường của ai đó về một vấn đề. Khác với 'location' thường chỉ đơn thuần là địa điểm, 'position' mang tính chất chủ động, có sự sắp xếp hoặc lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng cho vị trí bên trong một không gian lớn (in the room), ‘on’ dùng cho vị trí trên bề mặt (on the table), ‘at’ dùng cho một địa điểm cụ thể (at the station). Khi nói về vị trí công việc, ta thường dùng 'in' (in a management position). Khi nói về quan điểm, thường dùng 'on' (on the issue).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Position'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.