(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lake
A2

lake

noun

Nghĩa tiếng Việt

hồ ao (khi nói về một hồ nhỏ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hồ, một vùng nước lớn được bao quanh bởi đất liền

Definition (English Meaning)

a large body of water surrounded by land

Ví dụ Thực tế với 'Lake'

  • "We went swimming in the lake."

    "Chúng tôi đã đi bơi ở hồ."

  • "Lake Michigan is one of the Great Lakes."

    "Hồ Michigan là một trong Ngũ Đại Hồ."

  • "They have a cabin on the lake."

    "Họ có một căn nhà gỗ bên hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lake
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Lake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lake' dùng để chỉ một vùng nước tĩnh lớn, thường là nước ngọt (mặc dù có một số hồ nước mặn). Kích thước của hồ có thể rất khác nhau, từ nhỏ đến rất lớn. Khác với 'pond' (ao), hồ thường lớn hơn và sâu hơn. 'Sea' (biển) và 'ocean' (đại dương) là các vùng nước mặn rất lớn và kết nối với nhau, khác với hồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by on near

by (bên cạnh): The house is by the lake. on (trên/ở trên): The boat is on the lake. near (gần): We live near the lake.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lake'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lake is beautiful in the summer.
Hồ rất đẹp vào mùa hè.
Phủ định
This is not the lake we visited last year.
Đây không phải là cái hồ mà chúng ta đã đến thăm năm ngoái.
Nghi vấn
Is that a lake or a large pond?
Đó là một cái hồ hay một cái ao lớn?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lake is beautiful in the morning.
Hồ rất đẹp vào buổi sáng.
Phủ định
That is not a lake; it's just a large pond.
Đó không phải là hồ; nó chỉ là một cái ao lớn.
Nghi vấn
Which lake is the deepest in the world?
Hồ nào sâu nhất trên thế giới?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be swimming in the lake tomorrow morning.
Họ sẽ đang bơi ở hồ vào sáng ngày mai.
Phủ định
She won't be fishing at the lake this weekend.
Cô ấy sẽ không câu cá ở hồ vào cuối tuần này.
Nghi vấn
Will you be boating on the lake when I arrive?
Bạn sẽ đang chèo thuyền trên hồ khi tôi đến chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were swimming in the lake yesterday afternoon.
Họ đang bơi ở hồ chiều hôm qua.
Phủ định
She wasn't fishing at the lake when I saw her.
Cô ấy không câu cá ở hồ khi tôi thấy cô ấy.
Nghi vấn
Were you walking around the lake at 8 PM last night?
Bạn có đang đi bộ quanh hồ lúc 8 giờ tối qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)