lake
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hồ, một vùng nước lớn được bao quanh bởi đất liền
Definition (English Meaning)
a large body of water surrounded by land
Ví dụ Thực tế với 'Lake'
-
"We went swimming in the lake."
"Chúng tôi đã đi bơi ở hồ."
-
"Lake Michigan is one of the Great Lakes."
"Hồ Michigan là một trong Ngũ Đại Hồ."
-
"They have a cabin on the lake."
"Họ có một căn nhà gỗ bên hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lake' dùng để chỉ một vùng nước tĩnh lớn, thường là nước ngọt (mặc dù có một số hồ nước mặn). Kích thước của hồ có thể rất khác nhau, từ nhỏ đến rất lớn. Khác với 'pond' (ao), hồ thường lớn hơn và sâu hơn. 'Sea' (biển) và 'ocean' (đại dương) là các vùng nước mặn rất lớn và kết nối với nhau, khác với hồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by (bên cạnh): The house is by the lake. on (trên/ở trên): The boat is on the lake. near (gần): We live near the lake.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lake'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake is beautiful in the summer.
|
Hồ rất đẹp vào mùa hè. |
| Phủ định |
This is not the lake we visited last year.
|
Đây không phải là cái hồ mà chúng ta đã đến thăm năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is that a lake or a large pond?
|
Đó là một cái hồ hay một cái ao lớn? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake is beautiful in the morning.
|
Hồ rất đẹp vào buổi sáng. |
| Phủ định |
That is not a lake; it's just a large pond.
|
Đó không phải là hồ; nó chỉ là một cái ao lớn. |
| Nghi vấn |
Which lake is the deepest in the world?
|
Hồ nào sâu nhất trên thế giới? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be swimming in the lake tomorrow morning.
|
Họ sẽ đang bơi ở hồ vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be fishing at the lake this weekend.
|
Cô ấy sẽ không câu cá ở hồ vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Will you be boating on the lake when I arrive?
|
Bạn sẽ đang chèo thuyền trên hồ khi tôi đến chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were swimming in the lake yesterday afternoon.
|
Họ đang bơi ở hồ chiều hôm qua. |
| Phủ định |
She wasn't fishing at the lake when I saw her.
|
Cô ấy không câu cá ở hồ khi tôi thấy cô ấy. |
| Nghi vấn |
Were you walking around the lake at 8 PM last night?
|
Bạn có đang đi bộ quanh hồ lúc 8 giờ tối qua không? |