(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlocked
B1

unlocked

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã mở khóa không bị khóa đã được giải phóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlocked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị khóa; có thể mở được.

Definition (English Meaning)

Not locked; able to be opened.

Ví dụ Thực tế với 'Unlocked'

  • "The door was unlocked, so I just walked in."

    "Cửa không khóa nên tôi cứ thế bước vào."

  • "He unlocked the bicycle and rode away."

    "Anh ấy mở khóa xe đạp và đạp đi."

  • "My phone is unlocked so I can use any SIM card."

    "Điện thoại của tôi đã được mở khóa nên tôi có thể sử dụng bất kỳ SIM nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlocked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unlock
  • Adjective: unlocked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

key(chìa khóa)
padlock(ổ khóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unlocked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô tả trạng thái của một vật mà ổ khóa không còn hoạt động, có thể do đã được mở bằng chìa hoặc không bị khóa từ đầu. Thường dùng để chỉ cửa, hộp, vali, hoặc các thiết bị có khóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlocked'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The door was unlocked, wasn't it?
Cửa đã được mở khóa, phải không?
Phủ định
She didn't unlock the safe, did she?
Cô ấy đã không mở khóa két sắt, phải không?
Nghi vấn
They haven't unlocked the potential, have they?
Họ vẫn chưa khai phá được tiềm năng, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The locksmith will unlock the door tomorrow.
Thợ khóa sẽ mở khóa cửa vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to unlock the secret code yet.
Họ sẽ không mở khóa mã bí mật bây giờ.
Nghi vấn
Will she unlock her potential with this new opportunity?
Cô ấy sẽ mở khóa tiềm năng của mình với cơ hội mới này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)