(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loggia
C1

loggia

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành lang có mái che hiên có mái che lô gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loggia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hành lang có mái che hoặc phòng có một hoặc nhiều mặt mở, đặc biệt là một phần của ngôi nhà có một mặt mở ra vườn.

Definition (English Meaning)

a gallery or room with one or more open sides, especially one that forms part of a house and has one side open to the garden.

Ví dụ Thực tế với 'Loggia'

  • "They often sat in the loggia in the evenings."

    "Họ thường ngồi trong hành lang có mái che vào buổi tối."

  • "The villa featured a beautiful loggia overlooking the lake."

    "Biệt thự có một hành lang có mái che tuyệt đẹp nhìn ra hồ."

  • "The family enjoyed spending time in the loggia during the summer months."

    "Gia đình thích dành thời gian trong hành lang có mái che vào những tháng hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loggia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loggia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gallery(hành lang)
arcade(khu có mái vòm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

balcony(ban công)
veranda(hiên nhà)
portico(cổng có mái che, tiền sảnh có cột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Loggia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Loggia thường là một phần kiến trúc của tòa nhà, khác với ban công (balcony) là một phần nhô ra từ tường. Nó thường được sử dụng như một không gian thư giãn, có mái che, kết nối không gian bên trong và bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on at

Các giới từ này thường được dùng để chỉ vị trí. Ví dụ: 'sitting in the loggia', 'a statue on the loggia', 'relaxing at the loggia'. Việc chọn giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loggia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)