(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arcade
B1

arcade

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu trò chơi điện tử hành lang có mái che
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arcade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành lang có mái che, thường có các cửa hàng dọc hai bên.

Definition (English Meaning)

A covered passageway, usually lined with shops.

Ví dụ Thực tế với 'Arcade'

  • "The bookstore is located in a beautiful arcade downtown."

    "Hiệu sách nằm trong một hành lang có mái che tuyệt đẹp ở trung tâm thành phố."

  • "The old arcade was a popular meeting place for teenagers."

    "Khu trò chơi điện tử cũ là một địa điểm gặp gỡ phổ biến của thanh thiếu niên."

  • "The architect designed a beautiful arcade that connects the two buildings."

    "Kiến trúc sư đã thiết kế một hành lang có mái che tuyệt đẹp kết nối hai tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arcade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arcade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gallery(hành lang có mái che, phòng trưng bày)
amusement center(trung tâm giải trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pinball machine(máy bắn bi)
claw machine(máy gắp thú)
video game(trò chơi điện tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Arcade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường liên quan đến kiến trúc. Arcade có thể là một phần của tòa nhà lớn hơn hoặc một cấu trúc riêng biệt. Nó nhấn mạnh tính chất có mái che và sự hiện diện của các cửa hàng hoặc không gian thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

In: dùng để chỉ vị trí bên trong arcade (e.g., The store is in the arcade). Near: dùng để chỉ vị trí gần arcade (e.g., The restaurant is near the arcade).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arcade'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is an arcade near my house.
Có một khu trò chơi điện tử gần nhà tôi.
Phủ định
This city doesn't have many arcades.
Thành phố này không có nhiều khu trò chơi điện tử.
Nghi vấn
Is there a good arcade in this mall?
Có khu trò chơi điện tử nào tốt ở trung tâm thương mại này không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After school, we went to the arcade, a brightly lit haven, and played games for hours.
Sau giờ học, chúng tôi đến khu trò chơi điện tử, một thiên đường sáng rực, và chơi game hàng giờ.
Phủ định
My parents, strict as they were, never let me go to the arcade, a place they deemed too noisy.
Bố mẹ tôi, nghiêm khắc như họ vốn có, không bao giờ cho phép tôi đến khu trò chơi điện tử, một nơi mà họ cho là quá ồn ào.
Nghi vấn
John, have you ever been to the arcade, a place full of flashing lights and exciting sounds?
John, bạn đã bao giờ đến khu trò chơi điện tử chưa, một nơi đầy ánh đèn nhấp nháy và âm thanh thú vị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)