(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lodge
B1

lodge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà nghỉ cabin nhà trọ cho trọ găm vào chi nhánh (hội)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lodge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôi nhà hoặc cabin được sử dụng làm nơi ở tạm thời, chẳng hạn như cho thợ săn, người trượt tuyết hoặc khách du lịch.

Definition (English Meaning)

A house or cabin used as a temporary dwelling, such as for hunters, skiers, or tourists.

Ví dụ Thực tế với 'Lodge'

  • "We stayed at a cozy lodge in the mountains."

    "Chúng tôi đã ở một nhà nghỉ ấm cúng trên núi."

  • "The ski lodge was packed with people during the holidays."

    "Nhà nghỉ trượt tuyết chật cứng người trong những ngày lễ."

  • "They lodged a complaint about the noise."

    "Họ đã nộp đơn khiếu nại về tiếng ồn."

  • "The splinter lodged itself deep in her finger."

    "Mảnh dằm găm sâu vào ngón tay cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lodge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cabin(nhà gỗ)
hut(túp lều)
shelter(nơi trú ẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

mansion(biệt thự)
hotel(khách sạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Du lịch Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Lodge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường là một nơi ở đơn giản, mộc mạc, ở vùng nông thôn hoặc vùng núi, được sử dụng cho các hoạt động giải trí ngoài trời. Khác với 'hotel' (khách sạn) là sang trọng và tiện nghi hơn, 'house' (nhà) là nơi ở lâu dài và ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at the lodge' chỉ vị trí cụ thể tại nhà nghỉ; 'in the lodge' chỉ việc ở bên trong nhà nghỉ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lodge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)