(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logjam
C1

logjam

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bế tắc ách tắc tắc nghẽn tình trạng đình trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logjam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng bế tắc, tắc nghẽn, ách tắc trong một dự án hoặc quy trình do một hoặc nhiều trở ngại.

Definition (English Meaning)

A situation in which progress on a project or process is blocked by an obstacle or obstacles.

Ví dụ Thực tế với 'Logjam'

  • "The peace talks have reached a logjam."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình đã đi vào bế tắc."

  • "The bill is stuck in a legislative logjam."

    "Dự luật đang bị mắc kẹt trong một bế tắc lập pháp."

  • "We need to find a way to break the logjam in negotiations."

    "Chúng ta cần tìm cách phá vỡ bế tắc trong các cuộc đàm phán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logjam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

breakthrough(bước đột phá)
progress(tiến triển)
advance(sự tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Logjam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'logjam' ban đầu dùng để chỉ tình trạng tắc nghẽn do gỗ (logs) kẹt lại trên sông, gây cản trở giao thông đường thủy. Nghĩa bóng của nó mở rộng ra các lĩnh vực khác nhau, ám chỉ sự trì trệ, chậm trễ do vướng mắc, khó khăn chưa được giải quyết. Khác với 'bottleneck' (nút thắt cổ chai) thường chỉ một điểm nghẽn duy nhất, 'logjam' thường ám chỉ một tình huống phức tạp hơn với nhiều yếu tố gây cản trở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in a logjam’ chỉ trạng thái đang bị mắc kẹt trong một tình huống bế tắc. ‘on a logjam’ (ít phổ biến hơn) có thể dùng để nhấn mạnh về vị trí của trở ngại, tuy nhiên thường dùng ‘in’ hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logjam'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The legislative process hit a logjam due to disagreements over the proposed amendments.
Quá trình lập pháp gặp bế tắc do những bất đồng về các sửa đổi được đề xuất.
Phủ định
The negotiations did not logjam despite initial concerns about conflicting interests.
Các cuộc đàm phán không bị bế tắc mặc dù có những lo ngại ban đầu về xung đột lợi ích.
Nghi vấn
Why did the project logjam after such promising initial results?
Tại sao dự án lại bị đình trệ sau những kết quả ban đầu đầy hứa hẹn như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)